Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3636/8

3642/8

3636/8

364

3636/8

May'17

3712/8

3714/8

371

371

3712/8

Jul'17

3782/8

3786/8

3782/8

3782/8

3782/8

Sep'17

385

385

385

385

385

Dec'17

3916/8

3924/8

3916/8

3922/8

392

Mar'18

3994/8

400

3994/8

400

400

May'18

4034/8

4034/8

4034/8

4034/8

4034/8

Jul'18

-

-

-

407*

407

Sep'18

-

-

-

4002/8*

4002/8

Dec'18

-

-

-

4014/8*

4014/8

Mar'19

-

-

-

409*

409

May'19

-

-

-

4136/8*

4136/8

Jul'19

-

-

-

418*

418

Sep'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Dec'19

-

-

-

407*

407

 Nguồn: Tradingcharts.com