Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

4262/8

427

4254/8

427

4272/8

Sep'16

4276/8

4284/8

4274/8

4284/8

429

Dec'16

4286/8

4296/8

4282/8

4296/8

430

Mar'17

434

435

4334/8

435

4356/8

May'17

4362/8

438

4362/8

438

4386/8

Jul'17

440

4404/8

4396/8

4404/8

4414/8

Sep'17

-

-

-

4192/8*

4192/8

Dec'17

418

4184/8

4164/8

4184/8

420

Mar'18

4236/8

4236/8

4236/8

4236/8

4266/8

May'18

-

-

-

431*

431

Jul'18

-

-

-

4322/8*

4322/8

Sep'18

-

-

-

4234/8*

4234/8

Dec'18

-

-

-

4184/8*

4184/8

Jul'19

-

-

-

431*

431

Dec'19

-

-

-

4156/8*

4156/8

Nguồn: Tradingcharts.com