Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'16

3372/8

338

3366/8

338

3354/8

Sep'16

343

3446/8

342

344

3416/8

Dec'16

3494/8

3516/8

349

351

3484/8

Mar'17

3584/8

3604/8

3576/8

3594/8

3572/8

May'17

3646/8

3654/8

364

3654/8

3632/8

Jul'17

3702/8

371

3694/8

3696/8

3686/8

Sep'17

3724/8

3724/8

372

3724/8

371

Dec'17

3784/8

3792/8

3774/8

3774/8

3764/8

Mar'18

-

-

-

3862/8*

3862/8

May'18

-

-

-

3914/8*

3914/8

Jul'18

-

-

-

3956/8*

3956/8

Sep'18

-

-

-

3922/8*

3922/8

Dec'18

-

-

-

3916/8*

3916/8

Jul'19

-

-

-

4056/8*

4056/8

Dec'19

-

-

-

398*

398

 

Nguồn: Tradingcharts.com