Bảng giá nông sản hôm nay 01/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2508

2534

2491

2528

2494

May'22

2555

2583

2544

2576

2546

Jul'22

2584

2608

2568

2600

2568

Sep'22

2591

2614

2575

2608

2575

Dec'22

2576

2607

2568

2600

2566

Mar'23

2569

2588

2552

2581

2550

May'23

2550

2579

2550

2573

2542

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

235,35

237,70

233,80

235,10

235,90

May'22

235,90

238,10

234,45

235,50

236,45

Jul'22

235,00

237,15

233,75

234,60

235,60

Sep'22

234,50

236,00

232,80

233,60

234,50

Dec'22

231,75

233,40

230,70

231,65

231,95

Mar'23

230,00

230,45

230,00

230,15

230,40

May'23

229,00

229,15

228,35

229,05

228,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

127,45

128,53

126,85

128,45

127,57

May'22

123,00

124,04

122,50

123,93

123,07

Jul'22

119,66

120,37

119,14

120,37

119,66

Oct'22

107,35

107,35

105,69

106,87

106,26

Dec'22

100,53

101,00

100,50

101,00

100,87

Mar'23

96,45

97,75

96,45

97,56

96,45

May'23

93,82

94,78

93,82

94,66

93,59

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1049,90

1053,70

979,90

979,90

1024,90

May'22

975,10

991,70

907,90

920,70

952,90

Jul'22

915,00

915,00

870,00

881,00

894,30

Sep'22

810,00

834,70

810,00

830,10

836,00

Nov'22

-

822,80

822,80

822,80

828,70

Jan'23

-

822,80

822,80

822,80

828,70

Mar'23

-

816,80

816,80

816,80

822,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,30

18,36

17,90

18,22

18,20

May'22

17,99

18,03

17,58

17,80

17,86

Jul'22

17,87

17,92

17,44

17,60

17,76

Oct'22

17,95

17,99

17,53

17,66

17,84

Mar'23

18,25

18,28

17,87

17,96

18,12

May'23

17,45

17,56

17,19

17,26

17,40

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6260/8

6272/8

6244/8

6260/8

6260/8

May'22

6244/8

6256/8

6236/8

6246/8

6244/8

Jul'22

6192/8

6206/8

6184/8

6194/8

6192/8

Sep'22

5852/8

5864/8

5844/8

5846/8

5854/8

Dec'22

5740/8

5746/8

5724/8

5724/8

5734/8

Mar'23

5814/8

5820/8

5806/8

5806/8

5810/8

May'23

5840/8

5846/8

5840/8

5846/8

5836/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

418,7

419,1

417,1

418,0

418,9

May'22

417,0

417,0

415,4

416,3

417,0

Jul'22

414,9

415,3

413,8

414,5

415,7

Aug'22

407,5

407,5

406,3

406,3

408,1

Sep'22

397,3

397,3

397,3

397,3

397,2

Oct'22

385,1

385,1

385,1

385,1

380,2

Dec'22

385,4

385,4

383,5

383,5

384,8

Jan'23

381,9

381,9

380,8

380,8

381,1

Mar'23

369,6

372,7

368,8

372,5

368,0

May'23

364,7

368,0

364,7

367,6

363,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

64,96

65,10

64,68

64,91

64,82

May'22

64,98

65,06

64,70

64,94

64,81

Jul'22

64,61

64,61

64,30

64,30

64,40

Aug'22

63,75

63,75

63,50

63,50

63,59

Sep'22

62,95

62,95

62,95

62,95

62,77

Oct'22

62,15

62,15

61,95

61,95

61,95

Dec'22

61,80

61,81

61,60

61,60

61,62

Jan'23

61,82

62,52

60,92

61,27

61,51

Mar'23

61,38

62,00

60,49

60,84

61,04

May'23

60,58

61,54

60,11

60,49

60,62

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14900/8

14942/8

14850/8

14884/8

14904/8

May'22

14946/8

14990/8

14900/8

14934/8

14952/8

Jul'22

14924/8

14962/8

14874/8

14902/8

14924/8

Aug'22

14584/8

14632/8

14572/8

14572/8

14604/8

Sep'22

14020/8

14030/8

14012/8

14012/8

14004/8

Nov'22

13662/8

13684/8

13622/8

13652/8

13670/8

Jan'23

13640/8

13656/8

13624/8

13632/8

13650/8

Mar'23

13422/8

13446/8

13394/8

13410/8

13446/8

May'23

13356/8

13370/8

13346/8

13356/8

13392/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7624/8

7646/8

7604/8

7614/8

7612/8

May'22

7674/8

7692/8

7654/8

7660/8

7662/8

Jul'22

7606/8

7632/8

7600/8

7602/8

7604/8

Sep'22

7630/8

7632/8

7614/8

7614/8

7612/8

Dec'22

7666/8

7680/8

7652/8

7654/8

7652/8

Mar'23

7704/8

7714/8

7696/8

7696/8

7692/8

May'23

7936/8

7960/8

7604/8

7630/8

7840/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts