Bảng giá nông sản hôm nay 01/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2505

2518

2476

2496

2462

Sep'22

2519

2534

2497

2515

2482

Dec'22

2540

2560

2528

2546

2511

Mar'23

2551

2569

2538

2556

2522

May'23

2553

2569

2543

2557

2524

Jul'23

2559

2572

2546

2559

2526

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

228,30

233,80

223,85

231,25

229,45

Sep'22

228,30

234,05

224,10

231,45

229,70

Dec'22

227,70

233,25

223,50

230,80

229,05

Mar'23

226,05

231,25

222,50

229,00

227,50

May'23

223,85

229,20

222,15

227,05

225,90

Jul'23

221,85

226,70

221,30

224,75

223,95

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

139,20

139,75

138,56

138,56

138,98

Oct'22

131,11

131,11

130,08

130,08

130,55

Dec'22

122,45

122,95

121,41

121,45

122,45

Mar'23

118,01

118,49

117,24

117,24

118,17

May'23

115,13

115,13

114,08

114,08

114,96

Jul'23

111,75

111,75

110,71

110,71

111,46

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

698,80

699,20

649,80

653,50

695,10

Sep'22

695,00

695,00

648,30

653,90

695,00

Nov'22

670,00

670,00

650,00

658,60

688,50

Jan'23

680,10

680,10

680,10

680,10

710,00

Mar'23

700,00

700,00

700,00

700,00

724,90

May'23

700,10

700,10

700,10

700,10

725,00

Jul'23

689,50

689,50

689,50

689,50

714,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,80

19,92

19,33

19,40

19,61

Oct'22

19,90

20,05

19,51

19,57

19,75

Mar'23

20,16

20,27

19,80

19,87

20,00

May'23

19,46

19,54

19,14

19,23

19,32

Jul'23

19,00

19,10

18,75

18,86

18,93

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7536/8

7562/8

7502/8

7512/8

7534/8

Sep'22

7250/8

7272/8

7206/8

7216/8

7250/8

Dec'22

7120/8

7136/8

7074/8

7080/8

7114/8

Mar'23

7170/8

7184/8

7124/8

7130/8

7164/8

May'23

7182/8

7182/8

7130/8

7134/8

7166/8

Jul'23

7122/8

7122/8

7090/8

7092/8

7120/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

415,9

417,4

413,4

417,2

414,8

Aug'22

411,2

413,0

409,2

412,9

410,4

Sep'22

407,4

409,3

405,3

409,3

406,3

Oct'22

402,3

404,2

400,1

404,2

401,2

Dec'22

403,0

405,7

401,0

405,4

402,0

Jan'23

400,5

403,5

400,5

403,5

400,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

78,13

78,14

77,84

78,02

77,92

Aug'22

76,63

76,65

76,39

76,49

76,38

Sep'22

75,58

75,81

75,57

75,71

75,58

Oct'22

74,94

74,97

74,83

74,96

74,92

Dec'22

74,73

74,83

74,54

74,80

74,72

Jan'23

74,35

74,37

74,30

74,37

74,37

Mar'23

73,63

73,68

73,56

73,68

73,65

May'23

73,56

73,91

72,71

72,98

72,98

Jul'23

72,25

73,18

71,98

72,33

72,17

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16872/8

16942/8

16806/8

16942/8

16832/8

Aug'22

16230/8

16300/8

16176/8

16300/8

16202/8

Sep'22

15472/8

15540/8

15412/8

15536/8

15446/8

Nov'22

15114/8

15202/8

15032/8

15202/8

15094/8

Jan'23

15162/8

15244/8

15084/8

15244/8

15142/8

Mar'23

15100/8

15170/8

15022/8

15170/8

15076/8

May'23

15096/8

15174/8

15094/8

15174/8

15080/8

Jul'23

15050/8

15160/8

15050/8

15160/8

15064/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10910/8

10980/8

10890/8

10954/8

10874/8

Sep'22

11002/8

11066/8

11000/8

11042/8

10974/8

Dec'22

11080/8

11156/8

11074/8

11132/8

11070/8

Mar'23

11140/8

11202/8

11140/8

11190/8

11120/8

May'23

11062/8

11062/8

11052/8

11052/8

11024/8

Jul'23

10710/8

10756/8

10696/8

10724/8

10710/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts