Bảng giá nông sản hôm nay 31/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2467

2477

2448

2462

2464

Sep'22

2482

2494

2468

2482

2482

Dec'22

2512

2522

2499

2511

2510

Mar'23

2525

2530

2510

2522

2520

May'23

2524

2529

2515

2524

2520

Jul'23

2530

2533

2520

2526

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

225,10

229,90

224,20

229,45

226,60

Sep'22

225,00

230,15

224,40

229,70

226,80

Dec'22

224,25

229,45

224,05

229,05

226,30

Mar'23

223,10

227,90

222,70

227,50

224,75

May'23

221,50

226,10

221,15

225,90

223,20

Jul'23

220,35

224,10

219,40

223,95

221,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

139,42

139,62

139,05

139,27

140,61

Oct'22

131,73

132,01

130,55

130,55

131,52

Dec'22

122,00

122,85

122,00

122,09

124,33

Mar'23

118,34

118,40

117,94

117,95

119,54

May'23

114,70

114,71

114,70

114,70

116,05

Jul'23

111,10

111,10

111,08

111,08

112,39

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

698,70

715,00

670,00

695,10

683,00

Sep'22

673,40

700,00

673,00

695,00

680,00

Nov'22

685,80

688,50

685,80

688,50

673,50

Jan'23

710,00

710,00

710,00

710,00

704,00

Mar'23

724,90

724,90

724,90

724,90

718,90

May'23

725,00

725,00

725,00

725,00

719,00

Jul'23

708,40

708,40

708,40

708,40

708,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,51

19,73

19,40

19,61

19,54

Oct'22

19,70

19,86

19,54

19,75

19,70

Mar'23

19,97

20,10

19,83

20,00

19,97

May'23

19,28

19,41

19,18

19,32

19,29

Jul'23

18,90

19,01

18,80

18,93

18,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7770/8

7772/8

7704/8

7712/8

7772/8

Sep'22

7444/8

7444/8

7370/8

7376/8

7446/8

Dec'22

7296/8

7296/8

7220/8

7232/8

7300/8

Mar'23

7326/8

7326/8

7256/8

7264/8

7336/8

May'23

7324/8

7326/8

7256/8

7262/8

7330/8

Jul'23

7270/8

7274/8

7204/8

7204/8

7272/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

433,3

434,3

432,4

433,6

432,3

Aug'22

427,7

429,0

427,4

429,0

427,3

Sep'22

420,5

422,5

420,5

422,2

421,0

Oct'22

415,4

416,0

415,2

415,5

414,4

Dec'22

415,6

417,3

415,2

416,1

415,5

Jan'23

409,2

415,4

407,6

413,2

410,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,14

80,14

79,40

79,83

79,57

Aug'22

77,84

77,92

77,36

77,72

77,49

Sep'22

76,80

76,80

76,31

76,43

76,36

Oct'22

75,53

75,60

75,38

75,52

75,51

Dec'22

75,33

75,49

74,96

75,27

75,16

Jan'23

74,64

74,64

74,60

74,63

75,34

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17376/8

17400/8

17316/8

17382/8

17322/8

Aug'22

16654/8

16710/8

16612/8

16680/8

16630/8

Sep'22

15900/8

15916/8

15824/8

15900/8

15844/8

Nov'22

15452/8

15494/8

15416/8

15490/8

15440/8

Jan'23

15490/8

15534/8

15456/8

15514/8

15476/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11570/8

11572/8

11286/8

11324/8

11574/8

Sep'22

11652/8

11652/8

11382/8

11404/8

11662/8

Dec'22

11720/8

11724/8

11460/8

11482/8

11734/8

Mar'23

11692/8

11700/8

11500/8

11560/8

11766/8

May'23

11576/8

11576/8

11404/8

11404/8

11660/8

Jul'23

11116/8

11120/8

10990/8

10990/8

11220/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts