Bảng giá nông sản hôm nay 03/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2565

2565

2513

2520

2559

May'22

2588

2591

2547

2553

2586

Jul'22

2594

2595

2558

2563

2590

Sep'22

2596

2596

2559

2569

2591

Dec'22

2567

2578

2550

2560

2576

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

228,50

228,80

224,10

226,10

228,85

May'22

228,05

228,60

224,10

226,00

228,80

Jul'22

227,10

227,10

223,45

225,25

228,05

Sep'22

225,55

225,65

222,60

224,50

227,20

Dec'22

223,85

223,85

221,05

223,15

225,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

112,76

114,37

112,76

113,97

112,60

May'22

110,48

111,94

110,43

111,55

110,48

Jul'22

108,88

109,39

108,50

108,70

107,88

Oct'22

97,39

97,39

97,39

97,39

97,34

Dec'22

92,50

92,90

92,50

92,90

92,65

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1145,00

1151,00

1127,70

1147,90

1157,70

Mar'22

1140,20

1152,80

1117,00

1142,90

1141,90

May'22

1069,30

1069,30

1030,40

1056,50

1059,50

Jul'22

1000,00

1000,00

970,00

1000,00

1000,00

Sep'22

-

991,90

991,90

991,90

991,90

Nov'22

-

996,90

996,90

996,90

996,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,78

18,98

18,75

18,88

18,78

May'22

18,49

18,67

18,47

18,60

18,49

Jul'22

18,27

18,43

18,24

18,39

18,26

Oct'22

18,23

18,39

18,21

18,36

18,22

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

5990/8

6024/8

5982/8

6002/8

5932/8

May'22

6006/8

6042/8

6002/8

6020/8

5950/8

Jul'22

5986/8

6024/8

5986/8

6004/8

5934/8

Sep'22

5680/8

5690/8

5652/8

5680/8

5626/8

Dec'22

5482/8

5512/8

5480/8

5500/8

5460/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

417,8

417,8

417,5

417,5

411,7

Mar'22

401,2

406,0

401,2

403,6

399,1

May'22

399,0

403,5

399,0

401,3

397,1

Jul'22

400,0

403,5

399,7

401,7

397,6

Aug'22

397,2

398,7

396,9

398,7

394,6

Sep'22

390,6

391,8

390,6

391,8

388,0

Oct'22

383,0

383,5

383,0

383,4

380,2

Dec'22

381,3

383,5

381,1

381,8

380,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

57,21

57,21

57,21

57,21

56,30

Mar'22

56,87

57,54

56,59

57,47

56,53

May'22

57,01

57,57

56,66

57,48

56,57

Jul'22

56,97

57,49

56,68

57,40

56,51

Aug'22

56,43

56,87

56,43

56,87

56,10

Sep'22

55,93

56,50

55,93

56,50

55,62

Oct'22

55,84

55,85

55,84

55,85

55,22

Dec'22

55,36

55,83

55,08

55,78

55,01

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13402/8

13490/8

13402/8

13474/8

13286/8

Mar'22

13490/8

13626/8

13486/8

13584/8

13392/8

May'22

13584/8

13720/8

13584/8

13672/8

13490/8

Jul'22

13640/8

13774/8

13640/8

13732/8

13550/8

Aug'22

13520/8

13580/8

13472/8

13570/8

13372/8

Sep'22

13054/8

13054/8

13054/8

13054/8

12942/8

Nov'22

12754/8

12830/8

12740/8

12812/8

12692/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7740/8

7792/8

7732/8

7776/8

7706/8

May'22

7796/8

7826/8

7764/8

7820/8

7742/8

Jul'22

7700/8

7730/8

7670/8

7722/8

7644/8

Sep'22

7722/8

7746/8

7676/8

7744/8

7664/8

Dec'22

7722/8

7784/8

7710/8

7770/8

7700/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts