Bảng giá nông sản hôm nay 04/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2495

2524

2495

2524

2491

May'22

2530

2570

2506

2562

2529

Jul'22

2555

2591

2533

2585

2552

Sep'22

2568

2598

2546

2594

2563

Dec'22

2569

2594

2548

2589

2565

Mar'23

2551

2573

2534

2571

2551

May'23

2544

2559

2529

2557

2542

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

231,55

231,55

224,00

224,15

230,45

May'22

229,00

230,70

221,75

222,90

229,20

Jul'22

228,00

229,55

220,55

221,65

228,15

Sep'22

227,00

228,40

219,55

220,55

227,00

Dec'22

225,45

226,50

217,95

218,95

225,25

Mar'23

223,70

224,75

216,10

217,05

223,20

May'23

221,85

222,60

214,75

215,45

221,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,45

123,83

123,45

123,55

122,04

May'22

119,55

119,88

119,45

119,72

118,54

Jul'22

115,86

116,08

115,85

116,08

115,08

Oct'22

105,58

105,58

105,33

105,33

104,56

Dec'22

101,42

101,42

101,42

101,42

100,81

Mar'23

96,97

98,33

96,79

97,48

96,93

May'23

94,49

95,54

94,24

94,46

93,98

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1439,50

1464,40

1438,00

1464,40

1418,70

May'22

1313,00

1313,70

1308,30

1313,70

1268,70

Jul'22

1172,30

1174,20

1159,80

1174,20

1129,20

Sep'22

1063,70

1075,00

1056,00

1070,00

1032,00

Nov'22

979,40

985,60

979,40

985,60

940,60

Jan'23

-

976,50

976,50

976,50

931,50

Mar'23

-

966,50

966,50

966,50

921,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,65

18,98

18,45

18,93

18,64

Jul'22

18,48

18,75

18,32

18,72

18,48

Oct'22

18,51

18,76

18,37

18,72

18,50

Mar'23

18,65

18,88

18,58

18,85

18,69

May'23

17,91

18,10

17,86

18,08

17,96

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7616/8

7742/8

7580/8

7732/8

7512/8

May'22

7550/8

7676/8

7470/8

7660/8

7476/8

Jul'22

7100/8

7236/8

7066/8

7224/8

7034/8

Sep'22

6372/8

6550/8

6340/8

6534/8

6316/8

Dec'22

6150/8

6294/8

6126/8

6282/8

6120/8

Mar'23

6150/8

6280/8

6124/8

6274/8

6112/8

May'23

6126/8

6276/8

6126/8

6276/8

6102/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

459,7

469,7

459,7

461,4

457,7

May'22

452,9

459,5

452,0

459,1

453,4

Jul'22

445,4

452,7

445,2

452,1

446,5

Aug'22

427,6

436,5

427,6

436,5

431,8

Sep'22

418,9

421,2

418,9

421,2

419,5

Oct'22

410,7

414,4

410,7

414,4

409,0

Dec'22

406,5

411,3

406,5

411,2

406,5

Jan'23

402,0

406,0

402,0

402,3

401,7

Mar'23

393,3

393,3

393,3

393,3

391,1

May'23

387,5

389,6

384,1

386,9

388,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

78,00

78,00

77,50

77,50

78,30

May'22

76,05

76,09

73,32

74,27

74,81

Jul'22

73,19

73,50

71,38

71,82

72,46

Aug'22

69,50

70,49

68,66

69,04

69,35

Sep'22

67,77

68,56

66,80

66,80

67,32

Oct'22

66,51

67,08

65,45

65,45

65,91

Dec'22

65,85

66,34

64,80

64,90

65,26

Jan'23

64,37

64,37

64,37

64,37

65,55

Mar'23

64,22

64,22

64,22

64,22

63,87

May'23

63,87

65,45

63,27

63,27

64,17

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16840/8

16944/8

16800/8

16944/8

16802/8

May'22

16736/8

16802/8

16600/8

16800/8

16676/8

Jul'22

16400/8

16482/8

16300/8

16480/8

16326/8

Aug'22

15822/8

15884/8

15766/8

15882/8

15774/8

Sep'22

15026/8

15096/8

15026/8

15096/8

14970/8

Nov'22

14580/8

14650/8

14502/8

14646/8

14540/8

Jan'23

14464/8

14566/8

14460/8

14566/8

14452/8

Mar'23

14214/8

14242/8

14122/8

14242/8

14144/8

May'23

14162/8

14162/8

14162/8

14162/8

14164/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

11242/8

12892/8

11190/8

12890/8

10584/8

May'22

12090/8

12090/8

12090/8

12090/8

11340/8

Jul'22

11912/8

11912/8

11830/8

11912/8

11162/8

Sep'22

10800/8

11056/8

10322/8

11056/8

10306/8

Dec'22

9960/8

10406/8

9334/8

10374/8

9656/8

Mar'23

9746/8

9960/8

9020/8

9850/8

9210/8

May'23

8892/8

9450/8

8776/8

9444/8

8854/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts