Bảng giá nông sản hôm nay 06/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

-

2519

-

2519

2588

Jul'22

2580

2584

2505

2511

2580

Sep'22

2594

2599

2525

2531

2596

Dec'22

2615

2615

2543

2549

2612

Mar'23

2603

2603

2539

2545

2605

May'23

2578

2579

2532

2537

2595

Jul'23

2574

2576

2532

2534

2592

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

218,50

218,50

218,00

218,40

221,20

Jul'22

221,00

222,90

216,10

217,25

220,80

Sep'22

220,50

222,70

216,15

217,20

220,75

Dec'22

220,30

222,20

215,75

216,75

220,30

Mar'23

219,60

221,25

215,00

215,95

219,45

May'23

219,50

220,05

214,75

214,95

218,50

Jul'23

217,70

218,25

213,00

213,25

216,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

152,02

152,02

152,02

152,02

158,02

Jul'22

148,22

148,49

147,36

147,39

154,76

Oct'22

135,26

135,75

132,60

133,19

136,21

Dec'22

126,00

126,47

125,50

125,50

129,78

Mar'23

123,06

123,37

119,34

120,66

123,66

May'23

114,53

114,53

114,53

114,53

117,25

Jul'23

110,89

110,89

108,25

109,03

110,93

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1010,00

1033,40

993,80

1020,00

1010,00

Jul'22

904,60

915,00

868,40

873,90

909,70

Sep'22

850,00

850,00

825,00

835,60

852,70

Nov'22

795,00

795,00

795,00

795,00

807,20

Jan'23

824,50

824,50

824,50

824,50

836,70

Mar'23

830,90

830,90

830,90

830,90

843,10

May'23

806,70

806,70

806,70

806,70

818,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,74

18,88

18,61

18,78

18,62

Oct'22

18,85

18,97

18,74

18,91

18,78

Mar'23

19,20

19,26

19,05

19,22

19,10

May'23

18,61

18,63

18,43

18,60

18,50

Jul'23

18,23

18,23

18,02

18,18

18,11

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8000/8

8000/8

8000/8

8000/8

7984/8

Jul'22

7962/8

7966/8

7920/8

7922/8

7974/8

Sep'22

7544/8

7544/8

7500/8

7500/8

7562/8

Dec'22

7364/8

7366/8

7312/8

7314/8

7384/8

Mar'23

7380/8

7402/8

7346/8

7346/8

7422/8

May'23

7376/8

7410/8

7360/8

7360/8

7432/8

Jul'23

7372/8

7372/8

7342/8

7342/8

7394/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

431,4

435,1

425,1

426,9

428,3

Jul'22

420,0

421,0

417,5

417,8

419,9

Aug'22

412,2

413,3

410,1

410,3

412,4

Sep'22

404,5

404,5

403,9

403,9

405,6

Oct'22

397,7

397,9

397,5

397,5

399,0

Dec'22

399,7

399,7

397,0

397,0

399,1

Jan'23

397,7

397,7

396,1

396,1

397,8

Mar'23

392,3

392,3

392,3

392,3

392,3

May'23

395,4

395,9

390,9

392,7

391,5

Jul'23

395,5

395,9

391,0

392,7

391,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

87,15

87,15

85,68

86,50

87,08

Jul'22

81,87

81,93

81,05

81,13

81,85

Aug'22

78,95

78,95

78,17

78,17

78,85

Sep'22

77,15

77,15

76,62

76,62

76,97

Oct'22

75,77

76,95

74,50

75,30

75,77

Dec'22

74,66

74,76

74,14

74,16

74,62

Jan'23

74,52

75,27

72,85

73,77

74,13

Mar'23

73,50

73,98

71,59

72,59

72,99

May'23

72,73

72,99

70,69

71,70

72,09

Jul'23

71,84

72,13

69,93

70,96

71,35

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16710/8

16710/8

16710/8

16710/8

16696/8

Jul'22

16494/8

16500/8

16332/8

16370/8

16470/8

Aug'22

15982/8

15982/8

15832/8

15856/8

15966/8

Sep'22

15276/8

15276/8

15140/8

15154/8

15274/8

Nov'22

14930/8

14930/8

14782/8

14802/8

14916/8

Jan'23

14946/8

14946/8

14826/8

14830/8

14946/8

Mar'23

14820/8

14820/8

14714/8

14714/8

14830/8

May'23

14830/8

14830/8

14714/8

14714/8

14830/8

Jul'23

14792/8

14966/8

14742/8

14832/8

14786/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10844/8

11036/8

10844/8

10960/8

10660/8

Jul'22

11020/8

11044/8

10926/8

10942/8

11064/8

Sep'22

11034/8

11044/8

10936/8

10950/8

11072/8

Dec'22

11024/8

11054/8

10944/8

10946/8

11080/8

Mar'23

11054/8

11054/8

11020/8

11020/8

11080/8

May'23

10842/8

11060/8

10806/8

10992/8

10740/8

Jul'23

10490/8

10490/8

10410/8

10410/8

10522/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts