Bảng giá nông sản hôm nay 06/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2497

2535

2456

2469

2485

Sep'22

2513

2557

2489

2505

2510

Dec'22

2554

2589

2524

2540

2543

Mar'23

2567

2598

2535

2552

2553

May'23

2561

2597

2535

2552

2555

Jul'23

2590

2600

2540

2553

2558

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

236,15

240,00

231,45

232,40

238,25

Sep'22

236,00

239,90

231,60

232,55

238,25

Dec'22

236,00

239,00

230,90

231,75

237,40

Mar'23

233,60

237,15

229,05

229,95

235,60

May'23

231,25

234,95

227,20

227,95

233,55

Jul'23

232,60

232,60

225,20

225,60

231,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

139,48

139,48

138,08

138,23

138,18

Oct'22

127,05

127,05

127,05

127,05

126,66

Dec'22

118,51

118,70

117,06

117,06

117,90

Mar'23

113,23

113,28

112,72

112,73

113,45

May'23

110,01

110,01

109,72

109,73

110,30

Jul'23

106,61

106,61

106,32

106,33

107,18

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

605,00

630,00

595,60

623,30

598,50

Sep'22

612,00

639,70

612,00

632,00

617,70

Nov'22

627,10

650,00

627,10

627,10

623,60

Jan'23

655,20

655,20

655,20

655,20

651,70

Mar'23

685,20

685,20

685,20

685,20

681,70

May'23

681,80

681,80

681,80

681,80

681,80

Jul'23

671,20

671,20

671,20

671,20

671,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,35

19,42

19,25

19,29

19,35

Oct'22

19,61

19,61

19,43

19,47

19,53

Mar'23

19,85

19,88

19,74

19,79

19,83

May'23

19,21

19,24

19,12

19,18

19,19

Jul'23

18,88

18,88

18,78

18,85

18,84

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7322/8

7394/8

7314/8

7372/8

7270/8

Sep'22

7024/8

7144/8

7024/8

7120/8

7012/8

Dec'22

6960/8

7042/8

6942/8

7014/8

6900/8

Mar'23

6996/8

7090/8

6996/8

7066/8

6952/8

May'23

7000/8

7100/8

7000/8

7084/8

6966/8

Jul'23

6982/8

7054/8

6982/8

7030/8

6934/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

409,0

412,4

408,2

410,6

407,9

Aug'22

402,2

405,3

401,7

403,5

401,0

Sep'22

395,5

398,9

395,5

396,7

394,7

Oct'22

390,6

393,4

390,2

391,4

389,5

Dec'22

391,7

394,8

391,1

393,0

390,9

Jan'23

391,5

392,3

390,5

391,4

389,9

Mar'23

387,1

387,1

385,6

385,6

385,5

May'23

384,0

385,1

383,7

383,9

384,0

Jul'23

385,2

385,2

385,2

385,2

384,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

82,50

82,71

81,97

82,15

81,85

Aug'22

80,40

80,60

79,80

80,00

79,52

Sep'22

79,26

79,38

78,50

78,50

78,26

Oct'22

78,35

78,35

77,60

77,60

77,38

Dec'22

77,76

77,98

77,10

77,27

77,07

Jan'23

76,89

77,11

76,89

77,01

76,54

Mar'23

76,04

76,04

75,49

75,56

75,56

May'23

74,90

75,08

74,47

74,54

74,74

Jul'23

74,11

74,11

74,11

74,11

73,95

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17090/8

17174/8

17062/8

17114/8

16976/8

Aug'22

16416/8

16502/8

16402/8

16416/8

16336/8

Sep'22

15676/8

15750/8

15632/8

15644/8

15596/8

Nov'22

15350/8

15430/8

15286/8

15324/8

15270/8

Jan'23

15382/8

15464/8

15334/8

15336/8

15310/8

Mar'23

15296/8

15362/8

15252/8

15252/8

15230/8

May'23

15300/8

15364/8

15246/8

15246/8

15226/8

Jul'23

15306/8

15330/8

15230/8

15230/8

15210/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10600/8

10904/8

10600/8

10892/8

10400/8

Sep'22

10742/8

11022/8

10720/8

11010/8

10516/8

Dec'22

10802/8

11120/8

10802/8

11110/8

10630/8

Mar'23

10926/8

11202/8

10924/8

11160/8

10724/8

May'23

10996/8

11212/8

10996/8

11194/8

10764/8

Jul'23

10692/8

11010/8

10692/8

11010/8

10582/8