Bảng giá nông sản hôm nay 10/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2442

2530

2435

2521

2423

May'22

2481

2563

2479

2550

2466

Jul'22

2500

2576

2500

2562

2487

Sep'22

2512

2579

2512

2566

2499

Dec'22

2517

2568

2514

2556

2498

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

232,00

240,50

231,35

238,45

231,70

May'22

232,05

240,50

231,70

238,30

231,85

Jul'22

232,15

240,00

231,45

237,90

231,55

Sep'22

231,85

239,40

231,05

237,45

231,20

Dec'22

230,80

238,00

230,00

236,30

230,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

114,96

116,86

114,80

115,12

114,72

May'22

112,31

114,28

112,28

112,88

112,28

Jul'22

109,59

111,11

109,40

110,28

109,41

Oct'22

98,99

99,57

98,99

99,57

98,99

Dec'22

93,88

94,60

93,72

94,52

93,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1199,00

1202,00

1174,00

1188,00

1191,40

Mar'22

1244,70

1250,00

1213,00

1227,90

1219,00

May'22

1150,00

1153,60

1126,50

1126,50

1127,00

Jul'22

1075,00

1075,00

1042,00

1052,30

1050,00

Sep'22

1020,00

1025,00

1020,00

1025,00

1000,00

Nov'22

-

1025,00

1025,00

1025,00

1000,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,26

18,44

17,99

18,05

18,19

May'22

18,00

18,15

17,78

17,80

17,92

Jul'22

17,83

17,98

17,67

17,69

17,78

Oct'22

17,90

18,02

17,73

17,75

17,86

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6052/8

6082/8

5990/8

6066/8

6036/8

May'22

6056/8

6084/8

5994/8

6076/8

6044/8

Jul'22

6032/8

6052/8

5970/8

6044/8

6022/8

Sep'22

5672/8

5716/8

5620/8

5714/8

5672/8

Dec'22

5540/8

5580/8

5502/8

5576/8

5542/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

418,9

439,0

417,5

433,5

420,4

Mar'22

411,7

431,8

406,7

425,0

411,0

May'22

409,0

424,9

404,3

420,9

408,6

Jul'22

409,6

423,2

404,9

420,2

409,1

Aug'22

404,2

417,4

400,8

414,7

404,7

Sep'22

393,8

406,4

391,7

404,3

395,1

Oct'22

384,5

394,8

382,1

392,7

385,0

Dec'22

383,6

392,8

380,6

390,6

383,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

59,03

59,03

58,00

58,63

58,78

Mar'22

58,90

59,27

57,92

58,78

58,90

May'22

58,90

59,27

58,00

58,82

58,93

Jul'22

58,73

59,08

57,93

58,74

58,79

Aug'22

58,44

58,62

57,58

58,36

58,34

Sep'22

57,88

58,19

57,22

57,93

57,91

Oct'22

57,39

57,84

56,93

57,60

57,56

Dec'22

57,36

57,74

56,78

57,47

57,37

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13734/8

14054/8

13680/8

14014/8

13772/8

Mar'22

13880/8

14150/8

13760/8

14102/8

13872/8

May'22

13966/8

14226/8

13844/8

14186/8

13960/8

Jul'22

14006/8

14266/8

13896/8

14232/8

14006/8

Aug'22

13820/8

14040/8

13730/8

14022/8

13822/8

Sep'22

13316/8

13516/8

13220/8

13504/8

13312/8

Nov'22

13062/8

13224/8

12976/8

13216/8

13064/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7480/8

7606/8

7354/8

7584/8

7460/8

May'22

7510/8

7622/8

7386/8

7604/8

7496/8

Jul'22

7496/8

7590/8

7366/8

7570/8

7486/8

Sep'22

7524/8

7606/8

7396/8

7590/8

7522/8

Dec'22

7560/8

7652/8

7456/8

7640/8

7576/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts