Bảng giá nông sản hôm nay 07/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2440

2452

2408

2423

2457

May'22

2497

2497

2454

2466

2501

Jul'22

2520

2520

2478

2487

2520

Sep'22

2515

2522

2491

2499

2532

Dec'22

2508

2512

2488

2498

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

230,60

232,00

227,55

231,70

231,75

May'22

230,00

232,20

227,70

231,85

231,80

Jul'22

229,50

231,95

227,50

231,55

231,35

Sep'22

228,75

231,60

227,00

231,20

230,85

Dec'22

228,65

230,50

226,10

230,15

229,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

115,75

116,13

114,60

114,72

116,28

May'22

113,33

113,46

112,16

112,28

113,61

Jul'22

109,93

110,16

108,99

109,41

110,44

Oct'22

98,99

98,99

98,99

98,99

99,56

Dec'22

93,82

94,00

93,26

93,99

94,30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1175,00

1191,40

1154,00

1191,40

1159,50

Mar'22

1194,00

1219,00

1177,60

1219,00

1174,00

May'22

1128,80

1131,60

1083,60

1127,00

1086,60

Jul'22

1025,00

1050,00

1025,00

1050,00

1025,00

Sep'22

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

Nov'22

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,31

18,39

18,15

18,19

342666

May'22

18,07

18,14

17,90

17,92

154012

Jul'22

18,00

18,01

17,77

17,78

123959

Oct'22

18,04

18,08

17,84

17,86

115547

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6052/8

6060/8

6036/8

6042/8

6022/8

May'22

6056/8

6064/8

6042/8

6046/8

6026/8

Jul'22

6032/8

6036/8

6014/8

6020/8

6002/8

Sep'22

5672/8

5676/8

5660/8

5660/8

5674/8

Dec'22

5540/8

5542/8

5530/8

5530/8

5546/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

420,0

422,7

415,7

420,4

424,1

Mar'22

411,7

412,1

408,5

409,0

413,4

May'22

409,0

409,4

406,1

406,5

410,7

Jul'22

409,6

409,9

407,0

407,0

410,9

Aug'22

404,2

404,2

404,2

404,2

406,2

Sep'22

391,7

395,9

390,0

395,1

396,2

Oct'22

384,5

384,5

384,5

384,5

385,3

Dec'22

383,6

383,6

382,6

382,7

383,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

58,75

58,99

58,75

58,78

59,32

Mar'22

58,90

59,09

58,73

58,91

59,44

May'22

58,90

59,10

58,81

58,91

59,41

Jul'22

58,73

58,95

58,72

58,79

59,21

Aug'22

58,34

58,80

57,71

58,34

58,65

Sep'22

57,23

58,26

57,23

57,91

58,14

Oct'22

57,49

57,80

56,86

57,56

57,68

Dec'22

57,36

57,41

57,36

57,36

57,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13800/8

13820/8

13630/8

13772/8

13842/8

Mar'22

13880/8

13910/8

13806/8

13830/8

13946/8

May'22

13966/8

13994/8

13896/8

13912/8

14030/8

Jul'22

14006/8

14042/8

13946/8

13962/8

14070/8

Aug'22

13820/8

13820/8

13820/8

13820/8

13856/8

Sep'22

13316/8

13316/8

13304/8

13304/8

13304/8

Nov'22

13062/8

13076/8

13000/8

13020/8

13040/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7480/8

7484/8

7434/8

7450/8

7606/8

May'22

7510/8

7512/8

7466/8

7480/8

7646/8

Jul'22

7496/8

7496/8

7450/8

7464/8

7610/8

Sep'22

7524/8

7532/8

7484/8

7504/8

7636/8

Dec'22

7560/8

7560/8

7540/8

7556/8

7686/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts