Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,903,00

+42,00

+1,47%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

188,45

+7,75

+4,29%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,68

+0,61

+2,64%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,73

-0,02

-0,02%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,93

-0,08

-0,15%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2923

2994

2920

2985

2922

Jul'23

2863

2910

2852

2903

2861

Sep'23

2860

2902

2850

2895

2857

Dec'23

2840

2869

2829

2865

2839

Mar'24

2803

2823

2786

2819

2802

May'24

2782

2800

2764

2796

2782

Jul'24

2746

2781

2746

2776

2764

Sep'24

2756

2756

2756

2756

2744

Dec'24

2699

2729

2699

2729

2717

Mar'25

2715

2715

2715

2715

2711

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

183,45

191,20

183,00

190,50

182,60

Jul'23

181,10

189,05

180,95

188,45

180,70

Sep'23

179,40

186,80

179,10

186,20

178,80

Dec'23

177,75

184,60

177,25

184,05

177,00

Mar'24

177,60

184,20

177,60

183,75

176,85

May'24

178,45

184,50

178,45

184,25

177,70

Jul'24

181,05

185,15

179,30

184,90

178,60

Sep'24

181,80

185,80

180,05

185,50

179,40

Dec'24

182,00

185,05

180,30

184,95

179,65

Mar'25

185,10

185,10

185,10

185,10

180,15

May'25

185,45

185,45

185,45

185,45

180,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,69

82,80

82,57

82,73

82,75

Jul'23

82,82

82,96

82,73

82,91

82,91

Oct'23

83,16

83,16

83,16

83,16

83,11

Dec'23

82,80

82,80

82,80

82,80

82,90

Mar'24

82,36

82,95

81,94

82,60

82,54

May'24

82,52

82,87

81,84

82,49

82,51

Jul'24

82,37

82,76

81,87

82,36

82,49

Oct'24

80,04

80,04

80,04

80,04

80,05

Dec'24

79,17

79,47

79,00

79,18

78,96

Mar'25

79,51

79,51

79,51

79,51

79,30

May'25

79,61

79,61

79,61

79,61

79,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

23,73

24,45

23,62

24,37

23,56

Jul'23

23,15

23,78

23,09

23,68

23,07

Oct'23

22,84

23,42

22,80

23,33

22,75

Mar'24

22,68

23,25

22,65

23,18

22,62

May'24

21,18

21,79

21,17

21,74

21,15

Jul'24

20,15

20,75

20,12

20,73

20,17

Oct'24

19,45

20,02

19,44

20,00

19,49

Mar'25

19,21

19,71

19,21

19,68

19,27

May'25

18,36

18,77

18,36

18,72

18,45

Jul'25

17,81

18,05

17,80

17,97

17,85

Oct'25

17,50

17,65

17,49

17,61

17,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6510/8

6522/8

6500/8

6500/8

6510/8

Jul'23

6260/8

6272/8

6250/8

6254/8

6276/8

Sep'23

5654/8

5662/8

5650/8

5654/8

5672/8

Dec'23

5574/8

5584/8

5562/8

5576/8

5592/8

Mar'24

5660/8

5660/8

5650/8

5656/8

5670/8

May'24

5700/8

5700/8

5694/8

5694/8

5720/8

Jul'24

5770/8

5792/8

5692/8

5734/8

5770/8

Sep'24

5486/8

5500/8

5426/8

5464/8

5490/8

Dec'24

5352/8

5352/8

5340/8

5340/8

5366/8

Mar'25

5450/8

5450/8

5434/8

5434/8

5444/8

May'25

5454/8

5454/8

5454/8

5454/8

5460/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

458,1

458,8

456,0

456,4

457,8

Jul'23

455,0

456,0

452,9

453,3

455,0

Aug'23

445,6

445,6

443,3

443,5

445,5

Sep'23

430,9

431,0

429,3

429,6

431,7

Oct'23

418,2

418,2

418,2

418,2

419,4

Dec'23

416,6

416,6

414,8

414,9

416,8

Jan'24

410,7

410,7

410,7

410,7

412,1

Mar'24

402,8

402,8

402,8

402,8

403,1

May'24

398,9

399,8

396,9

398,4

395,3

Jul'24

397,0

398,8

396,5

397,5

394,5

Aug'24

393,3

394,1

393,3

393,3

390,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,89

54,89

54,74

54,82

54,89

Jul'23

55,00

55,00

54,87

54,93

55,01

Aug'23

54,65

54,72

54,63

54,72

54,76

Sep'23

54,30

54,40

54,29

54,37

54,43

Oct'23

53,90

53,97

53,90

53,97

54,01

Dec'23

53,73

53,77

53,68

53,70

53,81

Jan'24

53,61

53,61

53,61

53,61

53,68

Mar'24

53,54

53,54

53,54

53,54

53,61

May'24

54,00

54,15

53,32

53,57

53,51

Jul'24

53,69

54,19

53,35

53,57

53,56

Aug'24

53,44

53,44

53,44

53,44

53,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14974/8

14990/8

14926/8

14940/8

14972/8

Jul'23

14712/8

14724/8

14662/8

14682/8

14712/8

Aug'23

14212/8

14212/8

14166/8

14180/8

14212/8

Sep'23

13440/8

13444/8

13384/8

13384/8

13436/8

Nov'23

13164/8

13164/8

13094/8

13104/8

13142/8

Jan'24

13206/8

13206/8

13164/8

13164/8

13206/8

Mar'24

13144/8

13144/8

13102/8

13102/8

13144/8

May'24

13162/8

13162/8

13136/8

13136/8

13162/8

Jul'24

13190/8

13190/8

13190/8

13190/8

13190/8

Aug'24

13052/8

13052/8

13052/8

13052/8

13014/8

Sep'24

12676/8

12676/8

12676/8

12676/8

12640/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6730/8

6770/8

6730/8

6750/8

6740/8

Jul'23

6832/8

6860/8

6832/8

6842/8

6840/8

Sep'23

6944/8

6966/8

6944/8

6950/8

6954/8

Dec'23

7112/8

7136/8

7112/8

7120/8

7122/8

Mar'24

7226/8

7242/8

7224/8

7242/8

7232/8

May'24

7412/8

7430/8

7222/8

7264/8

7372/8

Jul'24

7232/8

7252/8

7074/8

7114/8

7220/8

Sep'24

7142/8

7142/8

7142/8

7142/8

7242/8

Dec'24

7236/8

7236/8

7212/8

7212/8

7306/8

Mar'25

7270/8

7270/8

7270/8

7270/8

7356/8

May'25

7204/8

7204/8

7204/8

7204/8

7292/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts