Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,861,00

-9,00

-0,31%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

180,70

-1,00

-0,55%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,07

-0,11

-0,47%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,45

-0,75

-0,90%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

54,74

+0,01

+0,02%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2919

2934

2864

2922

2919

Jul'23

2870

2878

2814

2861

2870

Sep'23

2865

2874

2811

2857

2863

Dec'23

2856

2857

2794

2839

2844

Mar'24

2811

2813

2752

2802

2800

May'24

2778

2784

2734

2782

2776

Jul'24

2742

2764

2742

2764

2755

Sep'24

2744

2744

2744

2744

2734

Dec'24

2717

2717

2717

2717

2702

Mar'25

2711

2711

2711

2711

2696

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

183,60

186,80

181,60

182,60

183,60

Jul'23

181,20

184,55

179,70

180,70

181,70

Sep'23

179,75

182,35

177,85

178,80

179,70

Dec'23

178,15

180,40

176,05

177,00

177,80

Mar'24

178,05

179,70

175,85

176,85

177,35

May'24

178,75

180,20

177,05

177,70

178,05

Jul'24

179,55

180,40

178,20

178,60

178,80

Sep'24

179,85

181,40

178,85

179,40

179,55

Dec'24

180,15

181,50

179,15

179,65

179,90

Mar'25

180,15

180,15

180,15

180,15

180,40

May'25

180,60

180,60

180,60

180,60

180,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,00

83,63

82,33

82,45

83,20

Jul'23

83,47

83,79

82,62

82,73

83,47

Oct'23

83,65

83,65

83,11

83,11

83,60

Dec'23

83,24

83,24

82,41

82,63

83,24

Mar'24

82,66

83,08

82,26

82,54

83,02

May'24

82,23

82,71

82,20

82,51

82,86

Jul'24

82,15

82,49

82,15

82,49

82,72

Oct'24

80,05

80,05

80,05

80,05

80,24

Dec'24

79,12

79,12

78,96

78,96

79,13

Mar'25

79,30

79,30

79,30

79,30

79,45

May'25

79,40

79,40

79,40

79,40

79,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

23,56

23,82

23,44

23,56

23,61

Jul'23

23,18

23,36

22,96

23,07

23,18

Oct'23

22,82

22,99

22,66

22,75

22,82

Mar'24

22,63

22,80

22,49

22,62

22,63

May'24

20,96

21,25

20,89

21,15

20,96

Jul'24

19,95

20,20

19,85

20,17

19,91

Oct'24

19,28

19,52

19,19

19,49

19,25

Mar'25

19,04

19,31

18,97

19,27

19,05

May'25

18,22

18,48

18,17

18,45

18,24

Jul'25

17,68

17,87

17,67

17,85

17,66

Oct'25

17,37

17,56

17,36

17,55

17,38

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6534/8

6554/8

6530/8

6536/8

6540/8

Jul'23

6304/8

6320/8

6294/8

6304/8

6304/8

Sep'23

5700/8

5714/8

5692/8

5696/8

5702/8

Dec'23

5624/8

5632/8

5616/8

5620/8

5626/8

Mar'24

5700/8

5706/8

5694/8

5694/8

5702/8

May'24

5746/8

5752/8

5746/8

5752/8

5752/8

Jul'24

5770/8

5770/8

5770/8

5770/8

5770/8

Sep'24

5486/8

5486/8

5486/8

5486/8

5490/8

Dec'24

5376/8

5376/8

5374/8

5374/8

5376/8

Mar'25

5444/8

5444/8

5444/8

5444/8

5416/8

May'25

5460/8

5460/8

5460/8

5460/8

5432/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

451,6

451,9

451,3

451,7

450,7

Jul'23

449,1

449,2

448,7

449,0

448,1

Aug'23

440,0

440,0

440,0

440,0

439,5

Sep'23

427,1

427,3

427,1

427,3

426,9

Oct'23

416,0

416,0

416,0

416,0

415,7

Dec'23

413,3

413,5

413,2

413,2

413,2

Jan'24

408,9

411,5

406,9

408,7

409,9

Mar'24

400,0

402,0

397,8

399,7

401,0

May'24

393,3

397,6

393,3

395,3

396,6

Jul'24

395,0

396,8

392,9

394,5

395,9

Aug'24

390,3

392,1

389,5

390,3

391,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

54,48

54,70

54,44

54,47

54,48

Jul'23

54,72

54,95

54,69

54,74

54,73

Aug'23

54,58

54,76

54,58

54,61

54,54

Sep'23

54,37

54,45

54,37

54,37

54,23

Oct'23

53,90

54,05

53,90

54,05

53,84

Dec'23

53,69

53,85

53,62

53,62

53,65

Jan'24

53,66

53,66

53,66

53,66

53,58

Mar'24

53,19

53,81

52,96

53,54

53,39

May'24

53,40

53,83

52,93

53,51

53,39

Jul'24

53,11

53,87

52,96

53,56

53,42

Aug'24

53,44

53,44

53,44

53,44

53,31

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14876/8

14900/8

14864/8

14864/8

14872/8

Jul'23

14616/8

14640/8

14604/8

14606/8

14616/8

Aug'23

14142/8

14150/8

14114/8

14116/8

14124/8

Sep'23

13390/8

13394/8

13364/8

13366/8

13370/8

Nov'23

13106/8

13116/8

13084/8

13084/8

13096/8

Jan'24

13166/8

13172/8

13156/8

13156/8

13162/8

Mar'24

13110/8

13110/8

13096/8

13102/8

13110/8

May'24

13116/8

13116/8

13116/8

13116/8

13126/8

Jul'24

13126/8

13184/8

13096/8

13152/8

13152/8

Aug'24

13014/8

13014/8

13014/8

13014/8

13020/8

Sep'24

12640/8

12640/8

12640/8

12640/8

12644/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6802/8

6830/8

6792/8

6810/8

6784/8

Jul'23

6916/8

6950/8

6914/8

6932/8

6906/8

Sep'23

7046/8

7072/8

7046/8

7054/8

7030/8

Dec'23

7224/8

7254/8

7224/8

7242/8

7214/8

Mar'24

7350/8

7366/8

7350/8

7366/8

7332/8

May'24

7412/8

7414/8

7382/8

7382/8

7372/8

Jul'24

7232/8

7232/8

7212/8

7212/8

7220/8

Sep'24

7242/8

7242/8

7242/8

7242/8

7206/8

Dec'24

7306/8

7306/8

7306/8

7306/8

7280/8

Mar'25

7356/8

7356/8

7356/8

7356/8

7330/8

May'25

7292/8

7292/8

7292/8

7292/8

7264/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts