Bảng giá nông sản hôm nay 14/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2630

2630

2528

2528

2462

Mar'22

2475

2536

2469

2532

2466

May'22

2493

2550

2485

2544

2481

Jul'22

2494

2550

2490

2544

2486

Sep'22

2502

2549

2496

2545

2492

Dec'22

2496

2546

2496

2540

2493

Mar'23

2498

2542

2498

2534

2491

May'23

2498

2535

2498

2528

2489

Jul'23

2523

2524

2523

2524

2488

Sep'23

2523

2523

2520

2520

2488

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

237,15

237,20

236,70

236,70

232,70

Mar'22

234,40

239,40

233,30

236,70

232,60

May'22

234,05

239,15

233,25

236,50

232,35

Jul'22

233,25

238,25

232,95

235,95

231,85

Sep'22

231,75

236,45

231,30

234,30

230,20

Dec'22

230,30

234,50

229,45

232,40

228,45

Mar'23

229,25

232,55

229,05

231,50

227,60

May'23

228,45

231,70

228,35

230,65

226,75

Jul'23

227,70

230,80

227,70

229,85

225,85

Sep'23

226,85

229,90

226,85

228,95

224,95

Dec'23

227,70

229,70

227,70

228,80

224,80

Mar'24

-

228,25

-

228,25

224,25

May'24

-

228,10

-

228,10

224,10

Jul'24

-

228,20

-

228,20

224,20

Sep'24

-

227,95

-

227,95

223,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

106,23

107,82

106,01

106,81

106,23

May'22

104,93

106,40

104,93

105,48

104,93

Jul'22

102,80

103,95

102,80

103,20

102,80

Oct'22

-

95,16

-

95,16

94,55

Dec'22

89,74

90,00

89,35

89,92

89,75

Mar'23

86,64

86,86

86,64

86,81

86,60

May'23

85,42

85,64

85,42

85,56

85,35

Jul'23

83,84

84,29

83,84

84,01

83,80

Oct'23

-

81,29

-

81,29

81,19

Dec'23

79,20

79,34

79,18

79,18

79,19

Mar'24

-

79,68

-

79,68

79,69

May'24

-

80,18

-

80,18

80,19

Jul'24

-

80,68

-

80,68

80,69

Oct'24

-

80,18

-

80,18

80,19

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1103,50

1114,30

1073,00

1114,30

1069,30

Mar'22

1051,10

1070,50

1015,50

1069,10

1025,50

May'22

1018,00

1018,20

973,00

998,80

975,00

Jul'22

980,20

980,20

965,00

965,00

935,20

Sep'22

950,00

950,00

905,10

905,10

905,20

Nov'22

-

910,10

910,10

910,10

910,20

Jan'23

-

910,10

910,10

910,10

910,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,76

19,85

19,58

19,64

19,71

May'22

19,34

19,43

19,20

19,25

19,32

Jul'22

18,94

18,99

18,80

18,85

18,89

Oct'22

18,74

18,75

18,58

18,66

18,68

Mar'23

18,60

18,61

18,46

18,55

18,56

May'23

17,57

17,57

17,43

17,55

17,53

Jul'23

16,82

16,90

16,78

16,89

16,86

Oct'23

16,43

16,49

16,40

16,47

16,46

Mar'24

16,40

16,43

16,32

16,42

16,42

May'24

15,89

15,89

15,78

15,87

15,89

Jul'24

15,44

15,50

15,40

15,50

15,55

Oct'24

-

15,43

-

15,43

15,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts