Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,657,00

+51,00

+1,96%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

176,75

+2,10

+1,20%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,68

-0,36

-1,80%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,79

+0,21

+0,25%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,24

-0,42

-0,69%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2583

2634

2580

2621

2564

May'23

2623

2667

2619

2657

2606

Jul'23

2624

2662

2619

2653

2608

Sep'23

2621

2652

2615

2644

2607

Dec'23

2608

2635

2604

2628

2599

Mar'24

2588

2604

2582

2604

2582

May'24

2576

2592

2571

2592

2571

Jul'24

2563

2577

2563

2577

2558

Sep'24

2549

2561

2546

2561

2543

Dec'24

2521

2532

2516

2532

2514

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

174,50

179,75

174,00

177,05

174,75

May'23

173,85

179,35

173,85

176,75

174,65

Jul'23

173,65

178,80

173,55

176,25

174,30

Sep'23

173,00

177,35

172,45

175,10

173,20

Dec'23

171,85

175,85

171,10

173,75

171,85

Mar'24

171,55

175,40

171,40

173,70

171,70

May'24

176,35

176,40

172,80

174,70

172,70

Jul'24

177,10

177,10

174,35

175,35

173,55

Sep'24

177,35

177,35

174,65

175,70

174,00

Dec'24

177,45

177,45

174,75

175,80

174,15

Mar'25

-

176,40

-

176,40

174,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,15

86,73

84,53

85,64

85,27

May'23

85,58

86,77

84,85

85,79

85,58

Jul'23

85,77

87,17

85,45

86,22

86,07

Oct'23

-

85,06

-

85,06

84,97

Dec'23

84,55

85,75

84,34

84,97

84,86

Mar'24

85,09

85,76

85,09

85,18

85,09

May'24

85,55

85,55

84,98

85,04

84,90

Jul'24

85,00

85,21

84,68

84,77

84,60

Oct'24

-

82,77

-

82,77

82,70

Dec'24

82,08

82,11

81,57

81,72

81,80

Mar'25

82,57

82,57

81,71

81,97

82,15

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

416,70

423,30

408,10

414,10

419,60

May'23

446,10

447,60

430,40

434,00

445,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,57

21,66

21,12

21,20

21,58

May'23

19,96

20,08

19,61

19,68

20,04

Jul'23

19,34

19,39

19,04

19,09

19,37

Oct'23

19,21

19,24

18,93

18,99

19,22

Mar'24

19,30

19,34

19,06

19,12

19,33

May'24

18,34

18,38

18,14

18,19

18,39

Jul'24

17,66

17,66

17,45

17,51

17,69

Oct'24

17,22

17,23

17,11

17,16

17,31

Mar'25

17,23

17,23

17,15

17,18

17,28

May'25

16,64

16,64

16,56

16,58

16,67

Jul'25

16,27

16,27

16,21

16,21

16,30

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6800/8

6864/8

6766/8

6850/8

6804/8

May'23

6776/8

6830/8

6742/8

6822/8

6782/8

Jul'23

6660/8

6696/8

6622/8

6692/8

6664/8

Sep'23

6090/8

6120/8

6054/8

6116/8

6100/8

Dec'23

5952/8

5966/8

5916/8

5966/8

5960/8

Mar'24

6020/8

6042/8

5992/8

6042/8

6032/8

May'24

6062/8

6080/8

6040/8

6080/8

6070/8

Jul'24

6042/8

6074/8

6042/8

6074/8

6064/8

Sep'24

5676/8

5682/8

5670/8

5670/8

5662/8

Dec'24

5530/8

5554/8

5512/8

5550/8

5544/8

Mar'25

5610/8

5610/8

5610/8

5610/8

5616/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

500,8

508,2

500,3

504,0

499,4

May'23

481,1

488,6

480,5

485,4

480,2

Jul'23

470,5

477,2

470,5

474,6

470,1

Aug'23

455,2

459,9

454,7

458,3

453,4

Sep'23

435,0

439,1

434,5

438,8

433,3

Oct'23

418,5

423,6

418,5

423,4

417,2

Dec'23

417,9

421,0

415,5

420,9

414,6

Jan'24

413,3

416,3

413,2

416,2

409,9

Mar'24

405,7

407,9

405,2

407,1

402,0

May'24

402,0

402,1

400,1

401,9

397,5

Jul'24

399,9

399,9

399,9

399,9

396,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,37

60,84

59,56

60,14

60,54

May'23

60,52

60,94

59,70

60,24

60,66

Jul'23

60,43

60,84

59,65

60,17

60,59

Aug'23

60,07

60,36

59,26

59,77

60,15

Sep'23

59,55

59,81

58,80

59,26

59,62

Oct'23

59,03

59,21

58,40

58,72

59,06

Dec'23

58,76

58,99

58,16

58,48

58,81

Jan'24

58,24

58,65

58,02

58,26

58,61

Mar'24

57,95

58,47

57,81

58,00

58,40

May'24

57,94

57,97

57,73

57,86

58,32

Jul'24

57,85

57,85

57,83

57,83

58,30

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15420/8

15554/8

15370/8

15426/8

15424/8

May'23

15326/8

15462/8

15292/8

15360/8

15334/8

Jul'23

15206/8

15340/8

15180/8

15254/8

15224/8

Aug'23

14822/8

14922/8

14772/8

14860/8

14814/8

Sep'23

14080/8

14206/8

14066/8

14162/8

14100/8

Nov'23

13780/8

13896/8

13752/8

13846/8

13786/8

Jan'24

13810/8

13934/8

13794/8

13886/8

13832/8

Mar'24

13690/8

13810/8

13690/8

13774/8

13726/8

May'24

13680/8

13750/8

13650/8

13714/8

13674/8

Jul'24

13700/8

13714/8

13640/8

13696/8

13664/8

Aug'24

13564/8

13564/8

13564/8

13564/8

13532/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7890/8

7960/8

7760/8

7920/8

7860/8

May'23

7980/8

8046/8

7862/8

8006/8

7956/8

Jul'23

8016/8

8070/8

7892/8

8024/8

7990/8

Sep'23

8076/8

8136/8

7976/8

8096/8

8062/8

Dec'23

8204/8

8246/8

8094/8

8214/8

8186/8

Mar'24

8236/8

8316/8

8182/8

8292/8

8266/8

May'24

8240/8

8300/8

8240/8

8280/8

8254/8

Jul'24

8060/8

8086/8

7952/8

8056/8

8044/8

Sep'24

8004/8

8004/8

8004/8

8004/8

7980/8

Dec'24

8020/8

8082/8

8020/8

8082/8

8046/8

Mar'25

-

8022/8

8022/8

8022/8

7984/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts