Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,606,00

-12,00

-0,46%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

174,65

+0,95

+0,55%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,04

+0,03

+0,15%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,58

-0,36

-0,42%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,49

-0,17

-0,28%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2575

2587

2530

2564

2578

May'23

2613

2626

2576

2606

2618

Jul'23

2614

2626

2583

2608

2623

Sep'23

2611

2625

2585

2607

2624

Dec'23

2595

2617

2578

2599

2617

Mar'24

2577

2598

2563

2582

2601

May'24

2559

2580

2554

2571

2590

Jul'24

2547

2558

2547

2558

2578

Sep'24

2541

2543

2541

2543

2563

Dec'24

2514

2514

2514

2514

2534

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

174,70

177,20

174,00

174,75

173,65

May'23

174,60

177,10

173,95

174,65

173,70

Jul'23

174,50

176,50

173,70

174,30

173,70

Sep'23

174,00

175,25

172,70

173,20

172,80

Dec'23

172,80

173,75

171,40

171,85

171,45

Mar'24

172,00

172,95

171,40

171,70

171,25

May'24

172,80

173,65

172,25

172,70

172,10

Jul'24

173,45

174,25

173,00

173,55

172,85

Sep'24

173,85

174,50

173,85

174,00

173,30

Dec'24

174,00

174,45

173,90

174,15

173,55

Mar'25

174,75

174,75

174,75

174,75

174,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,30

85,65

84,26

85,27

85,50

May'23

85,55

85,99

84,50

85,58

85,94

Jul'23

86,30

86,39

85,00

86,07

86,45

Oct'23

84,97

84,97

84,97

84,97

85,28

Dec'23

84,76

85,16

83,87

84,86

85,27

Mar'24

84,83

85,24

84,18

85,09

85,47

May'24

84,03

85,04

84,03

84,90

85,29

Jul'24

83,66

84,70

83,66

84,60

85,05

Oct'24

82,70

82,70

82,70

82,70

83,15

Dec'24

81,00

81,80

81,00

81,80

82,17

Mar'25

82,15

82,15

82,15

82,15

82,52

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

434,50

434,50

417,40

419,60

433,60

May'23

459,90

459,90

442,10

445,10

457,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,49

21,89

21,26

21,58

21,45

May'23

20,09

20,28

19,85

20,04

20,01

Jul'23

19,40

19,53

19,13

19,37

19,30

Oct'23

19,18

19,34

19,01

19,22

19,17

Mar'24

19,28

19,43

19,11

19,33

19,26

May'24

18,32

18,44

18,17

18,39

18,29

Jul'24

17,60

17,71

17,46

17,69

17,58

Oct'24

17,25

17,34

17,10

17,31

17,22

Mar'25

17,26

17,32

17,12

17,28

17,23

May'25

16,67

16,71

16,58

16,67

16,67

Jul'25

16,26

16,33

16,23

16,30

16,30

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6800/8

6820/8

6790/8

6792/8

6804/8

May'23

6776/8

6792/8

6766/8

6770/8

6782/8

Jul'23

6660/8

6664/8

6642/8

6646/8

6664/8

Sep'23

6090/8

6096/8

6076/8

6082/8

6100/8

Dec'23

5952/8

5956/8

5934/8

5942/8

5960/8

Mar'24

6020/8

6030/8

6006/8

6006/8

6032/8

May'24

6062/8

6064/8

6056/8

6064/8

6070/8

Jul'24

6016/8

6084/8

6016/8

6064/8

6014/8

Sep'24

5650/8

5664/8

5632/8

5662/8

5622/8

Dec'24

5530/8

5540/8

5530/8

5540/8

5544/8

Mar'25

5616/8

5616/8

5616/8

5616/8

5576/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

500,8

506,5

500,3

503,2

499,4

May'23

481,1

486,6

480,5

483,6

480,2

Jul'23

470,5

476,1

470,5

473,1

470,1

Aug'23

455,2

458,5

455,0

456,5

453,4

Sep'23

435,0

437,5

435,0

436,7

433,3

Oct'23

418,5

420,6

418,5

420,6

417,2

Dec'23

417,9

418,1

416,4

416,4

414,6

Jan'24

413,3

413,3

413,3

413,3

409,9

Mar'24

401,6

402,2

398,9

402,0

402,9

May'24

397,5

397,5

394,8

397,5

398,8

Jul'24

396,0

396,0

393,4

396,0

397,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,37

60,45

60,14

60,37

60,54

May'23

60,52

60,56

60,27

60,50

60,66

Jul'23

60,43

60,51

60,18

60,43

60,59

Aug'23

60,07

60,07

59,86

59,91

60,15

Sep'23

59,55

59,55

59,26

59,36

59,62

Oct'23

59,03

59,03

58,83

58,83

59,06

Dec'23

58,76

58,76

58,55

58,55

58,81

Jan'24

57,50

58,65

57,50

58,61

57,61

Mar'24

58,07

58,41

57,41

58,40

57,44

May'24

58,32

58,33

58,32

58,32

57,37

Jul'24

58,30

58,30

58,30

58,30

57,35

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15420/8

15532/8

15394/8

15480/8

15424/8

May'23

15326/8

15440/8

15296/8

15386/8

15334/8

Jul'23

15206/8

15324/8

15184/8

15276/8

15224/8

Aug'23

14822/8

14900/8

14822/8

14840/8

14814/8

Sep'23

14080/8

14164/8

14080/8

14116/8

14100/8

Nov'23

13780/8

13860/8

13762/8

13800/8

13786/8

Jan'24

13810/8

13900/8

13806/8

13840/8

13832/8

Mar'24

13690/8

13760/8

13690/8

13726/8

13726/8

May'24

13534/8

13690/8

13520/8

13674/8

13564/8

Jul'24

13592/8

13676/8

13514/8

13664/8

13560/8

Aug'24

13532/8

13532/8

13532/8

13532/8

13426/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7890/8

7906/8

7822/8

7842/8

7860/8

May'23

7980/8

8002/8

7922/8

7940/8

7956/8

Jul'23

8016/8

8032/8

7952/8

7974/8

7990/8

Sep'23

8076/8

8092/8

8032/8

8032/8

8062/8

Dec'23

8204/8

8224/8

8160/8

8174/8

8186/8

Mar'24

8236/8

8236/8

8236/8

8236/8

8266/8

May'24

8224/8

8296/8

8022/8

8254/8

8036/8

Jul'24

8060/8

8060/8

8060/8

8060/8

8044/8

Sep'24

8000/8

8042/8

7980/8

7980/8

7834/8

Dec'24

8090/8

8090/8

8046/8

8046/8

7896/8

Mar'25

8000/8

8000/8

7984/8

7984/8

7834/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts