Bảng giá nông sản hôm nay 15/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2504

2517

2487

2497

2520

Mar'23

2500

2515

2488

2498

2518

May'23

2500

2509

2482

2496

2512

Jul'23

2490

2503

2479

2494

2507

Sep'23

2476

2488

2465

2478

2493

Dec'23

2452

2463

2440

2450

2469

Mar'24

2418

2430

2407

2417

2440

May'24

2422

2422

2411

2411

2434

Jul'24

2404

2404

2404

2404

2426

Sep'24

2397

2397

2397

2397

2419

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

168,70

168,70

163,40

166,20

170,10

Mar'23

167,00

167,95

163,15

166,90

168,10

May'23

167,05

167,70

162,80

166,70

167,50

Jul'23

166,75

167,55

162,50

166,55

166,95

Sep'23

165,45

167,00

162,25

166,05

166,05

Dec'23

166,30

166,50

161,50

165,70

165,15

Mar'24

162,95

166,95

162,95

166,20

165,45

May'24

163,35

167,30

163,35

166,55

165,70

Jul'24

163,75

167,65

163,75

166,90

165,90

Sep'24

164,25

168,00

164,25

167,30

166,25

Dec'24

165,05

168,20

165,05

167,90

166,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

88,20

88,40

85,12

85,28

88,20

Mar'23

86,50

86,52

83,33

83,62

86,33

May'23

85,76

85,79

82,33

82,50

85,56

Jul'23

85,10

85,10

81,41

81,57

84,87

Oct'23

77,08

77,08

77,08

77,08

79,50

Dec'23

79,75

79,75

77,00

77,06

79,56

Mar'24

79,51

79,51

77,03

77,03

79,46

May'24

77,25

77,25

77,25

77,25

79,71

Jul'24

77,41

77,41

77,41

77,41

79,79

Oct'24

75,92

75,92

75,92

75,92

78,05

Dec'24

77,00

77,00

74,83

74,83

76,92

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

441,50

448,00

425,00

447,20

444,60

Jan'23

429,00

434,80

411,10

415,20

430,60

Mar'23

442,00

442,00

429,10

433,80

445,90

May'23

451,00

451,00

448,10

448,10

466,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,59

19,98

19,50

19,83

19,64

May'23

18,55

18,85

18,50

18,79

18,60

Jul'23

17,75

18,09

17,75

18,07

17,89

Oct'23

17,65

17,91

17,65

17,90

17,72

Mar'24

17,71

17,94

17,69

17,93

17,75

May'24

16,89

17,11

16,88

17,10

16,94

Jul'24

16,33

16,53

16,33

16,52

16,37

Oct'24

16,16

16,36

16,15

16,34

16,19

Mar'25

16,25

16,44

16,23

16,43

16,28

May'25

15,83

16,00

15,83

16,00

15,85

Jul'25

15,73

15,73

15,73

15,73

15,57

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6570/8

6574/8

6560/8

6562/8

6572/8

Mar'23

6586/8

6592/8

6580/8

6580/8

6592/8

May'23

6584/8

6584/8

6574/8

6574/8

6584/8

Jul'23

6526/8

6536/8

6524/8

6530/8

6536/8

Sep'23

6184/8

6184/8

6184/8

6184/8

6190/8

Dec'23

6062/8

6070/8

6062/8

6064/8

6072/8

Mar'24

6134/8

6164/8

6116/8

6140/8

6164/8

May'24

6162/8

6162/8

6142/8

6162/8

6186/8

Jul'24

6150/8

6160/8

6114/8

6134/8

6166/8

Sep'24

5736/8

5736/8

5736/8

5736/8

5746/8

Dec'24

5650/8

5660/8

5630/8

5636/8

5646/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

406,1

406,7

405,0

405,8

406,0

Jan'23

402,4

402,7

401,3

401,9

402,2

Mar'23

398,1

398,8

397,8

398,4

398,1

May'23

396,3

396,6

395,8

396,0

396,0

Jul'23

396,5

396,6

396,0

396,3

396,2

Aug'23

393,5

393,6

393,1

393,6

393,1

Sep'23

388,3

388,5

387,7

388,5

387,8

Oct'23

382,2

382,2

382,2

382,2

382,4

Dec'23

384,0

384,0

382,0

382,0

382,2

Jan'24

380,7

382,0

377,4

381,2

378,6

Mar'24

378,1

378,2

378,0

378,0

375,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,28

76,46

76,17

76,42

76,28

Jan'23

73,86

74,06

73,79

73,95

73,88

Mar'23

71,67

71,85

71,66

71,66

71,69

May'23

69,88

69,96

69,81

69,93

69,83

Jul'23

68,25

68,28

68,23

68,28

68,19

Aug'23

66,97

67,05

66,95

66,95

66,89

Sep'23

66,50

66,68

65,23

65,78

66,34

Oct'23

64,64

65,55

64,25

64,81

65,32

Dec'23

64,99

65,00

63,60

64,23

64,67

Jan'24

63,73

63,73

63,12

63,73

64,12

Mar'24

63,05

63,05

62,52

63,05

63,41

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14600/8

14600/8

14356/8

14416/8

14554/8

Jan'23

14400/8

14430/8

14394/8

14404/8

14404/8

Mar'23

14444/8

14474/8

14442/8

14450/8

14446/8

May'23

14506/8

14536/8

14506/8

14512/8

14510/8

Jul'23

14514/8

14542/8

14514/8

14524/8

14522/8

Aug'23

14380/8

14442/8

14292/8

14360/8

14430/8

Sep'23

14020/8

14034/8

14020/8

14034/8

14052/8

Nov'23

13804/8

13850/8

13804/8

13846/8

13822/8

Jan'24

13796/8

13904/8

13762/8

13840/8

13892/8

Mar'24

13696/8

13744/8

13672/8

13734/8

13790/8

May'24

13674/8

13686/8

13630/8

13686/8

13740/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8184/8

8196/8

8170/8

8174/8

8184/8

Mar'23

8382/8

8392/8

8364/8

8372/8

8382/8

May'23

8484/8

8490/8

8484/8

8490/8

8492/8

Jul'23

8540/8

8540/8

8534/8

8534/8

8540/8

Sep'23

8592/8

8704/8

8510/8

8612/8

8602/8

Dec'23

8702/8

8710/8

8702/8

8710/8

8702/8

Mar'24

8686/8

8830/8

8662/8

8744/8

8742/8

May'24

8642/8

8794/8

8612/8

8694/8

8694/8

Jul'24

8266/8

8334/8

8264/8

8292/8

8290/8

Sep'24

8156/8

8156/8

8156/8

8156/8

8154/8

Dec'24

8244/8

8244/8

8244/8

8244/8

8222/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts