Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,732,00

+73,00

+2,75%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

177,00

-6,25

-3,41%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,72

-0,28

-1,40%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,87

-2,83

-3,30%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

61,44

+0,91

+1,50%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2653

2730

2646

2692

2621

May'23

2690

2765

2682

2732

2659

Jul'23

2684

2754

2678

2728

2658

Sep'23

2675

2730

2662

2711

2646

Dec'23

2644

2677

2629

2665

2627

Mar'24

2610

2638

2582

2627

2600

May'24

2596

2622

2570

2613

2586

Jul'24

2576

2609

2559

2600

2571

Sep'24

2558

2588

2548

2585

2554

Dec'24

2534

2556

2518

2556

2525

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

181,90

182,75

175,25

176,85

183,55

May'23

181,40

182,35

175,25

177,00

183,25

Jul'23

181,30

181,75

174,85

176,55

182,70

Sep'23

178,55

180,35

173,70

175,45

181,35

Dec'23

177,20

178,85

172,40

174,05

179,80

Mar'24

177,65

178,40

172,30

174,00

179,65

May'24

178,75

178,75

173,10

174,80

180,45

Jul'24

179,35

179,35

175,15

175,45

181,10

Sep'24

179,70

179,70

175,50

175,85

181,45

Dec'24

179,75

179,75

175,65

176,00

181,55

Mar'25

-

176,55

-

176,55

182,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,25

85,50

82,03

82,55

85,40

May'23

85,58

85,90

82,50

82,87

85,70

Jul'23

86,16

86,17

83,12

83,60

86,16

Oct'23

-

82,90

-

82,90

85,21

Dec'23

85,08

85,10

82,53

83,00

85,07

Mar'24

84,58

84,80

83,06

83,14

85,15

May'24

84,61

84,61

82,67

83,00

84,98

Jul'24

84,25

84,25

82,46

82,79

84,69

Oct'24

-

80,79

-

80,79

82,69

Dec'24

81,44

81,44

79,68

80,05

81,74

Mar'25

-

80,25

-

80,25

81,91

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

399,00

405,20

390,30

400,90

402,70

May'23

424,20

430,00

414,90

427,70

425,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,48

21,50

21,25

21,38

21,57

May'23

19,90

19,90

19,61

19,72

20,00

Jul'23

19,34

19,34

19,06

19,22

19,39

Oct'23

19,15

19,15

18,95

19,13

19,26

Mar'24

19,25

19,28

19,06

19,27

19,36

May'24

18,28

18,32

18,11

18,31

18,38

Jul'24

17,57

17,60

17,41

17,60

17,66

Oct'24

17,19

17,24

17,09

17,24

17,30

Mar'25

17,11

17,23

17,11

17,23

17,28

May'25

16,61

16,64

16,61

16,64

16,69

Jul'25

16,22

16,25

16,22

16,25

16,31

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6764/8

6770/8

6756/8

6760/8

6822/8

May'23

6742/8

6744/8

6734/8

6736/8

6796/8

Jul'23

6634/8

6636/8

6626/8

6630/8

6676/8

Sep'23

6100/8

6102/8

6096/8

6096/8

6130/8

Dec'23

5950/8

5952/8

5944/8

5944/8

5976/8

Mar'24

6020/8

6020/8

6020/8

6020/8

6046/8

May'24

6056/8

6056/8

6056/8

6056/8

6082/8

Jul'24

6054/8

6056/8

6044/8

6056/8

6082/8

Sep'24

5662/8

5662/8

5662/8

5662/8

5672/8

Dec'24

5540/8

5540/8

5540/8

5540/8

5550/8

Mar'25

5602/8

5602/8

5602/8

5602/8

5610/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

492,2

492,3

489,1

489,2

501,0

May'23

475,3

475,6

473,0

473,1

482,5

Jul'23

464,1

464,2

462,1

462,1

471,4

Aug'23

448,7

448,7

447,3

447,3

455,9

Sep'23

430,6

430,6

429,5

429,6

437,1

Oct'23

415,8

415,8

415,7

415,7

422,5

Dec'23

414,6

414,6

413,1

413,3

420,0

Jan'24

408,3

408,3

408,3

408,3

415,2

Mar'24

402,6

402,9

399,5

400,0

406,1

May'24

398,0

398,0

394,7

394,7

401,2

Jul'24

398,1

398,1

392,6

392,6

399,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,20

61,21

61,00

61,09

60,40

May'23

61,36

61,37

61,18

61,26

60,53

Jul'23

61,21

61,21

60,98

61,07

60,42

Aug'23

60,66

60,66

60,50

60,59

60,02

Sep'23

59,97

59,97

59,96

59,97

59,49

Oct'23

59,29

59,29

59,29

59,29

58,92

Dec'23

58,98

58,98

58,90

58,95

58,66

Jan'24

58,06

58,98

57,79

58,84

58,38

Mar'24

57,80

58,62

57,65

58,57

58,12

May'24

57,71

58,42

57,50

58,42

57,98

Jul'24

58,35

58,35

58,35

58,35

57,92

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15252/8

15262/8

15204/8

15212/8

15374/8

May'23

15184/8

15186/8

15136/8

15144/8

15300/8

Jul'23

15094/8

15094/8

15046/8

15054/8

15192/8

Aug'23

14800/8

14800/8

14662/8

14754/8

14830/8

Sep'23

14040/8

14040/8

14024/8

14026/8

14146/8

Nov'23

13720/8

13730/8

13700/8

13702/8

13830/8

Jan'24

13762/8

13762/8

13740/8

13742/8

13864/8

Mar'24

13640/8

13640/8

13630/8

13634/8

13744/8

May'24

13644/8

13644/8

13570/8

13634/8

13682/8

Jul'24

13640/8

13640/8

13566/8

13626/8

13672/8

Aug'24

13494/8

13494/8

13494/8

13494/8

13540/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7674/8

7674/8

7642/8

7656/8

7860/8

May'23

7784/8

7786/8

7752/8

7766/8

7966/8

Jul'23

7826/8

7834/8

7804/8

7814/8

7994/8

Sep'23

7910/8

7910/8

7906/8

7906/8

8072/8

Dec'23

8052/8

8052/8

8034/8

8044/8

8200/8

Mar'24

8124/8

8124/8

8124/8

8124/8

8274/8

May'24

8256/8

8256/8

8132/8

8154/8

8262/8

Jul'24

7922/8

8040/8

7916/8

7944/8

8040/8

Sep'24

8000/8

8000/8

7900/8

7900/8

7982/8

Dec'24

7964/8

7964/8

7964/8

7964/8

8042/8

Mar'25

7904/8

7904/8

7904/8

7904/8

7982/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts