Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,659,00

+2,00

+0,08%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

183,25

+6,50

+3,68%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,00

+0,32

+1,63%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,70

-0,09

-0,10%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,22

-0,31

-0,51%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2630

2660

2605

2621

2621

May'23

2662

2697

2646

2659

2657

Jul'23

2657

2693

2646

2658

2653

Sep'23

2649

2680

2638

2646

2644

Dec'23

2631

2657

2622

2627

2628

Mar'24

2612

2629

2595

2600

2604

May'24

2604

2614

2586

2586

2592

Jul'24

2589

2598

2571

2571

2577

Sep'24

2570

2584

2554

2554

2561

Dec'24

-

2525

-

2525

2532

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

178,00

184,00

177,55

183,55

177,05

May'23

178,00

183,50

177,25

183,25

176,75

Jul'23

177,35

182,90

176,85

182,70

176,25

Sep'23

175,90

181,40

175,90

181,35

175,10

Dec'23

174,90

179,95

174,50

179,80

173,75

Mar'24

175,50

179,75

175,10

179,65

173,70

May'24

176,40

180,55

175,95

180,45

174,70

Jul'24

177,05

181,10

177,05

181,10

175,35

Sep'24

177,40

181,45

177,40

181,45

175,70

Dec'24

177,45

181,55

177,45

181,55

175,80

Mar'25

180,45

182,15

180,25

182,15

176,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,50

85,90

84,40

85,40

85,64

May'23

85,55

86,09

84,50

85,70

85,79

Jul'23

86,01

86,47

85,00

86,16

86,22

Oct'23

85,21

85,21

85,21

85,21

85,06

Dec'23

84,57

85,45

84,17

85,07

84,97

Mar'24

84,70

85,42

84,43

85,15

85,18

May'24

84,53

85,28

84,23

84,98

85,04

Jul'24

84,23

85,01

83,96

84,69

84,77

Oct'24

82,69

82,69

82,69

82,69

82,77

Dec'24

81,35

82,06

80,99

81,74

81,72

Mar'25

81,47

81,91

81,44

81,91

81,97

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

419,40

419,40

402,10

402,70

414,10

May'23

434,80

441,10

425,10

425,70

434,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,27

21,60

21,18

21,57

21,20

May'23

19,72

20,04

19,64

20,00

19,68

Jul'23

19,12

19,41

19,07

19,39

19,09

Oct'23

19,01

19,28

18,98

19,26

18,99

Mar'24

19,12

19,38

19,10

19,36

19,12

May'24

18,19

18,40

18,18

18,38

18,19

Jul'24

17,52

17,67

17,48

17,66

17,51

Oct'24

17,30

17,31

17,10

17,30

17,16

Mar'25

17,17

17,28

17,11

17,28

17,18

May'25

16,55

16,69

16,55

16,69

16,58

Jul'25

16,31

16,31

16,31

16,31

16,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6820/8

6824/8

6806/8

6816/8

6822/8

May'23

6794/8

6800/8

6782/8

6786/8

6796/8

Jul'23

6672/8

6674/8

6662/8

6664/8

6676/8

Sep'23

6120/8

6120/8

6114/8

6116/8

6130/8

Dec'23

5970/8

5972/8

5962/8

5966/8

5976/8

Mar'24

6044/8

6044/8

6040/8

6040/8

6046/8

May'24

6076/8

6094/8

6062/8

6082/8

6080/8

Jul'24

6056/8

6094/8

6056/8

6082/8

6074/8

Sep'24

5660/8

5672/8

5656/8

5672/8

5670/8

Dec'24

5546/8

5560/8

5534/8

5550/8

5550/8

Mar'25

5610/8

5610/8

5610/8

5610/8

5610/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

501,0

501,8

498,5

499,0

501,0

May'23

482,5

483,1

479,7

480,1

482,5

Jul'23

471,5

471,6

468,9

468,9

471,4

Aug'23

456,2

456,2

453,7

453,7

455,9

Sep'23

436,0

436,0

435,2

435,2

437,1

Oct'23

422,6

427,1

421,0

422,5

423,4

Dec'23

420,1

420,1

418,1

418,1

420,0

Jan'24

415,3

419,8

413,8

415,2

416,2

Mar'24

408,1

411,2

405,6

406,1

407,1

May'24

401,2

406,1

400,7

401,2

401,9

Jul'24

398,1

398,1

398,1

398,1

399,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,35

60,40

60,05

60,18

60,40

May'23

60,47

60,51

60,21

60,29

60,53

Jul'23

60,40

60,42

60,07

60,20

60,42

Aug'23

59,88

59,88

59,67

59,74

60,02

Sep'23

59,24

59,24

59,24

59,24

59,49

Oct'23

58,69

59,15

58,30

58,92

58,72

Dec'23

58,53

58,62

58,40

58,44

58,66

Jan'24

58,36

58,67

57,83

58,38

58,26

Mar'24

57,87

58,38

57,58

58,12

58,00

May'24

57,98

58,19

57,48

57,98

57,86

Jul'24

57,92

58,18

57,45

57,92

57,83

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15364/8

15370/8

15302/8

15314/8

15374/8

May'23

15286/8

15292/8

15222/8

15234/8

15300/8

Jul'23

15176/8

15184/8

15110/8

15124/8

15192/8

Aug'23

14800/8

14800/8

14754/8

14764/8

14830/8

Sep'23

14116/8

14116/8

14080/8

14090/8

14146/8

Nov'23

13814/8

13816/8

13764/8

13774/8

13830/8

Jan'24

13854/8

13854/8

13824/8

13824/8

13864/8

Mar'24

13720/8

13730/8

13700/8

13700/8

13744/8

May'24

13712/8

13740/8

13660/8

13682/8

13714/8

Jul'24

13640/8

13640/8

13640/8

13640/8

13672/8

Aug'24

13540/8

13540/8

13540/8

13540/8

13564/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7860/8

7864/8

7834/8

7864/8

7860/8

May'23

7966/8

7974/8

7944/8

7972/8

7966/8

Jul'23

7990/8

8002/8

7974/8

8000/8

7994/8

Sep'23

8072/8

8076/8

8052/8

8076/8

8072/8

Dec'23

8200/8

8200/8

8192/8

8196/8

8200/8

Mar'24

8284/8

8370/8

8252/8

8274/8

8292/8

May'24

8274/8

8354/8

8242/8

8262/8

8280/8

Jul'24

8050/8

8146/8

8020/8

8040/8

8056/8

Sep'24

8000/8

8000/8

8000/8

8000/8

7982/8

Dec'24

8042/8

8042/8

8042/8

8042/8

8082/8

Mar'25

7982/8

7982/8

7982/8

7982/8

8022/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts