Bảng giá nông sản hôm nay 17/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2388

2407

2371

2377

2385

Mar'23

2368

2389

2362

2367

2370

May'23

2362

2379

2354

2358

2360

Jul'23

2351

2367

2342

2348

2349

Sep'23

2330

2346

2317

2325

2328

Dec'23

2285

2300

2270

2277

2290

Mar'24

2261

2263

2240

2240

2259

May'24

2255

2255

2234

2234

2254

Jul'24

2228

2228

2228

2228

2250

Sep'24

2224

2224

2224

2224

2248

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

203,00

204,60

195,65

196,70

202,15

Mar'23

196,95

198,10

192,00

193,00

196,05

May'23

194,00

195,00

190,00

190,95

193,60

Jul'23

193,00

193,00

188,10

189,25

191,80

Sep'23

191,50

191,50

186,50

187,75

190,25

Dec'23

190,05

190,45

185,75

187,15

189,80

Mar'24

190,25

190,25

186,00

187,15

190,00

May'24

189,95

189,95

185,85

187,05

189,60

Jul'24

189,95

189,95

186,10

187,40

189,30

Sep'24

186,85

187,45

186,60

187,45

188,75

Dec'24

186,95

187,60

186,75

187,60

188,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,04

84,16

83,00

84,00

83,15

Mar'23

81,91

82,92

81,86

82,91

81,99

May'23

80,95

81,80

80,95

81,80

81,08

Jul'23

79,73

80,49

79,73

80,49

79,85

Oct'23

77,43

77,43

77,43

77,43

78,23

Dec'23

75,65

75,80

75,65

75,80

75,65

Mar'24

75,45

75,45

75,45

75,45

76,01

May'24

75,65

75,65

75,65

75,65

76,21

Jul'24

75,76

75,76

75,76

75,76

76,33

Oct'24

73,65

73,65

73,65

73,65

74,53

Dec'24

72,53

72,53

72,53

72,53

73,41

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

497,80

503,40

487,10

494,00

498,30

Jan'23

489,50

495,00

478,00

479,70

487,30

Mar'23

496,20

496,30

496,20

496,30

505,30

May'23

505,30

505,30

505,30

505,30

514,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,83

18,90

18,75

18,84

18,81

May'23

17,88

17,92

17,81

17,87

17,85

Jul'23

17,28

17,33

17,22

17,29

17,26

Oct'23

17,23

17,32

17,21

17,28

17,23

Mar'24

17,39

17,49

17,38

17,45

17,39

May'24

16,78

16,84

16,73

16,80

16,76

Jul'24

16,32

16,38

16,26

16,33

16,32

Oct'24

16,15

16,20

16,06

16,16

16,16

Mar'25

16,17

16,23

16,13

16,21

16,21

May'25

15,79

15,85

15,78

15,85

15,84

Jul'25

15,62

15,65

15,58

15,65

15,65

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6890/8

6900/8

6874/8

6896/8

6896/8

Mar'23

6954/8

6966/8

6940/8

6962/8

6962/8

May'23

6962/8

6974/8

6950/8

6966/8

6972/8

Jul'23

6900/8

6910/8

6884/8

6904/8

6906/8

Sep'23

6414/8

6432/8

6414/8

6426/8

6430/8

Dec'23

6282/8

6296/8

6276/8

6286/8

6290/8

Mar'24

6346/8

6346/8

6346/8

6346/8

6360/8

May'24

6380/8

6452/8

6376/8

6380/8

6446/8

Jul'24

6374/8

6410/8

6334/8

6340/8

6402/8

Sep'24

5826/8

5826/8

5826/8

5826/8

5880/8

Dec'24

5764/8

5764/8

5706/8

5712/8

5766/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

411,3

413,1

410,8

412,5

411,1

Jan'23

406,8

408,4

406,3

407,8

406,8

Mar'23

400,6

402,0

400,0

402,0

400,7

May'23

397,3

398,3

396,8

398,3

397,5

Jul'23

397,0

398,4

396,9

398,1

397,5

Aug'23

397,8

401,7

393,7

394,2

397,0

Sep'23

393,1

397,7

390,0

390,6

393,1

Oct'23

390,4

393,0

386,2

386,3

388,1

Dec'23

391,3

392,7

385,5

386,2

388,0

Jan'24

384,8

384,8

384,8

384,8

386,6

Mar'24

381,2

381,2

381,2

381,2

383,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

65,32

65,71

65,27

65,70

65,30

Jan'23

63,62

63,98

63,57

63,87

63,63

Mar'23

62,31

62,62

62,27

62,42

62,33

May'23

61,51

61,74

61,50

61,63

61,48

Jul'23

60,66

60,82

60,66

60,82

60,59

Aug'23

61,09

61,30

59,59

59,71

60,84

Sep'23

60,05

60,47

58,72

58,89

60,01

Oct'23

58,07

59,67

57,89

58,10

59,22

Dec'23

59,20

59,20

57,39

57,59

58,76

Jan'24

58,65

58,65

57,26

57,26

58,42

Mar'24

56,86

56,86

56,86

56,86

58,03

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13814/8

13886/8

13800/8

13880/8

13836/8

Jan'23

13904/8

13972/8

13886/8

13964/8

13926/8

Mar'23

13980/8

14044/8

13970/8

14030/8

14010/8

May'23

14064/8

14120/8

14042/8

14104/8

14090/8

Jul'23

14114/8

14160/8

14100/8

14160/8

14130/8

Aug'23

13980/8

14012/8

13980/8

14012/8

13994/8

Sep'23

13882/8

13926/8

13676/8

13682/8

13796/8

Nov'23

13520/8

13580/8

13516/8

13580/8

13556/8

Jan'24

13594/8

13794/8

13594/8

13594/8

13696/8

Mar'24

13674/8

13674/8

13546/8

13546/8

13640/8

May'24

13686/8

13686/8

13534/8

13534/8

13620/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8600/8

8712/8

8600/8

8682/8

8596/8

Mar'23

8770/8

8874/8

8770/8

8846/8

8770/8

May'23

8852/8

8954/8

8852/8

8906/8

8854/8

Jul'23

8804/8

8906/8

8804/8

8876/8

8806/8

Sep'23

8772/8

8874/8

8772/8

8874/8

8810/8

Dec'23

8864/8

8936/8

8864/8

8904/8

8852/8

Mar'24

8976/8

9030/8

8794/8

8824/8

8996/8

May'24

8740/8

8740/8

8702/8

8702/8

8874/8

Jul'24

8236/8

8270/8

8236/8

8252/8

8392/8

Sep'24

8020/8

8020/8

8020/8

8020/8

8160/8

Dec'24

8130/8

8130/8

8130/8

8130/8

8270/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts