Bảng giá nông sản hôm nay 17/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2685

2688

2605

2611

2667

May'22

2730

2744

2669

2671

2722

Jul'22

2754

2768

2696

2699

2747

Sep'22

2757

2767

2702

2705

2749

Dec'22

2736

2744

2683

2687

2728

Mar'23

2716

2716

2660

2664

2706

May'23

2698

2698

2644

2649

2689

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

253,00

254,55

250,05

252,25

251,85

May'22

252,15

254,75

250,55

252,70

251,75

Jul'22

251,05

253,10

249,20

251,20

250,20

Sep'22

248,60

251,10

247,35

249,35

248,25

Dec'22

245,05

247,70

244,05

246,10

245,10

Mar'23

243,30

243,70

241,45

243,00

241,95

May'23

240,55

240,75

239,25

240,50

239,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

122,26

122,54

122,10

122,38

121,91

May'22

119,66

120,11

119,56

119,97

119,49

Jul'22

116,85

117,37

116,85

117,32

116,78

Oct'22

106,63

106,63

106,63

106,63

107,64

Dec'22

102,81

103,39

102,81

103,39

102,82

Mar'23

100,62

100,62

99,16

99,80

101,05

May'23

97,45

97,45

95,97

96,58

97,90

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1313,70

1336,00

1285,00

1320,40

1291,00

May'22

1212,70

1256,50

1186,50

1221,70

1211,50

Jul'22

1148,50

1151,00

1086,60

1114,90

1110,00

Sep'22

1044,00

1047,30

1000,30

1027,80

1021,30

Nov'22

-

989,30

989,30

989,30

982,80

Jan'23

-

989,30

989,30

989,30

982,80

Mar'23

-

983,30

983,30

983,30

976,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,15

18,25

18,04

18,07

18,07

May'22

17,64

17,72

17,52

17,56

17,57

Jul'22

17,55

17,63

17,42

17,47

17,49

Oct'22

17,74

17,77

17,60

17,66

17,67

Mar'23

17,96

18,10

17,94

18,01

18,02

May'23

17,44

17,44

17,31

17,37

17,38

Jul'23

16,96

16,96

16,83

16,90

16,90

Oct'23

16,66

16,66

16,56

16,62

16,61

Mar'24

16,72

16,72

16,63

16,69

16,69

May'24

16,15

16,15

16,15

16,15

16,16

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6454/8

6454/8

6440/8

6446/8

6470/8

May'22

6442/8

6442/8

6426/8

6436/8

6456/8

Jul'22

6390/8

6390/8

6374/8

6380/8

6406/8

Sep'22

6044/8

6044/8

6024/8

6026/8

6052/8

Dec'22

5920/8

5920/8

5906/8

5912/8

5936/8

Mar'23

5986/8

5986/8

5982/8

5986/8

6004/8

May'23

6020/8

6022/8

6016/8

6016/8

6040/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

449,3

449,3

447,9

448,4

449,4

May'22

446,9

447,0

445,7

446,1

447,3

Jul'22

445,5

445,9

444,9

445,4

446,4

Aug'22

437,0

437,1

437,0

437,1

438,1

Sep'22

427,5

427,5

427,5

427,5

427,8

Oct'22

411,2

419,3

409,4

418,8

411,1

Dec'22

416,6

416,8

415,1

416,2

417,5

Jan'23

413,0

413,0

413,0

413,0

413,7

Mar'23

396,9

403,5

395,1

402,8

396,7

May'23

392,8

396,9

389,0

395,7

390,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

66,90

67,28

66,69

66,75

66,97

May'22

66,97

67,37

66,76

66,84

67,04

Jul'22

66,60

66,99

66,44

66,53

66,65

Aug'22

65,45

65,92

65,40

65,56

65,54

Sep'22

64,23

64,78

64,23

64,35

64,36

Oct'22

63,28

63,69

63,28

63,69

63,28

Dec'22

62,91

63,36

62,81

62,81

62,95

Jan'23

61,97

62,80

61,80

62,69

62,09

Mar'23

62,30

62,30

62,30

62,30

62,32

May'23

61,82

62,09

61,23

62,02

61,50

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15852/8

15874/8

15822/8

15826/8

15874/8

May'22

15890/8

15906/8

15854/8

15856/8

15912/8

Jul'22

15864/8

15876/8

15824/8

15824/8

15890/8

Aug'22

15536/8

15536/8

15500/8

15514/8

15546/8

Sep'22

14896/8

14896/8

14866/8

14890/8

14910/8

Nov'22

14524/8

14550/8

14506/8

14520/8

14554/8

Jan'23

14516/8

14532/8

14494/8

14524/8

14536/8

Mar'23

14270/8

14270/8

14234/8

14236/8

14264/8

May'23

14012/8

14156/8

13926/8

14154/8

13980/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7800/8

7804/8

7772/8

7784/8

7804/8

May'22

7860/8

7862/8

7826/8

7842/8

7862/8

Jul'22

7804/8

7820/8

7792/8

7806/8

7824/8

Sep'22

7824/8

7832/8

7810/8

7822/8

7840/8

Dec'22

7872/8

7872/8

7852/8

7864/8

7880/8

Mar'23

7940/8

7966/8

7852/8

7916/8

7904/8

May'23

7896/8

7904/8

7802/8

7856/8

7842/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts