Bảng giá nông sản hôm nay 18/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2366

2395

2322

2340

2377

Mar'23

2355

2385

2325

2340

2367

May'23

2355

2376

2325

2339

2358

Jul'23

2342

2365

2324

2339

2348

Sep'23

2317

2339

2312

2324

2325

Dec'23

2269

2288

2265

2283

2277

Mar'24

2242

2253

2229

2253

2240

May'24

2240

2250

2238

2250

2234

Jul'24

2242

2245

2242

2245

2228

Sep'24

2238

2238

2238

2238

2224

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

197,50

199,70

194,05

195,55

196,70

Mar'23

193,00

195,35

190,15

191,35

193,00

May'23

190,95

192,65

187,75

189,00

190,95

Jul'23

189,70

190,90

186,05

187,30

189,25

Sep'23

190,00

190,00

184,65

185,80

187,75

Dec'23

187,65

188,80

184,00

185,15

187,15

Mar'24

187,55

187,55

184,90

185,20

187,15

May'24

186,95

186,95

185,05

185,30

187,05

Jul'24

187,05

187,05

185,60

185,60

187,40

Sep'24

186,75

186,75

185,65

185,65

187,45

Dec'24

186,10

186,10

185,75

185,75

187,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

83,09

83,50

82,90

82,99

83,15

Mar'23

82,32

82,32

81,75

81,75

81,99

May'23

81,31

81,35

80,95

80,95

81,08

Jul'23

80,21

80,21

80,02

80,02

79,85

Oct'23

77,23

77,23

77,23

77,23

77,43

Dec'23

76,25

76,25

76,10

76,10

75,65

Mar'24

75,65

75,78

75,65

75,78

75,45

May'24

75,98

75,98

75,98

75,98

75,65

Jul'24

76,06

76,06

76,06

76,06

75,76

Oct'24

73,95

73,95

73,95

73,95

73,65

Dec'24

72,83

72,83

72,83

72,83

72,53

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

492,20

520,40

485,50

509,60

494,00

Jan'23

480,70

508,00

472,10

494,00

479,70

Mar'23

497,90

515,00

497,90

515,00

496,30

May'23

516,00

516,00

516,00

516,00

505,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,81

18,92

18,67

18,77

18,84

May'23

17,85

17,95

17,76

17,88

17,87

Jul'23

17,27

17,38

17,22

17,36

17,29

Oct'23

17,28

17,38

17,24

17,38

17,28

Mar'24

17,45

17,56

17,41

17,55

17,45

May'24

16,78

16,89

16,74

16,89

16,80

Jul'24

16,30

16,42

16,30

16,42

16,33

Oct'24

16,15

16,26

16,15

16,25

16,16

Mar'25

16,30

16,30

16,30

16,30

16,21

May'25

15,93

15,93

15,93

15,93

15,85

Jul'25

15,73

15,73

15,73

15,73

15,65

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6830/8

6836/8

6814/8

6816/8

6834/8

Mar'23

6894/8

6900/8

6876/8

6880/8

6896/8

May'23

6910/8

6910/8

6896/8

6896/8

6910/8

Jul'23

6846/8

6852/8

6832/8

6832/8

6852/8

Sep'23

6382/8

6382/8

6370/8

6372/8

6380/8

Dec'23

6244/8

6244/8

6230/8

6230/8

6244/8

Mar'24

6302/8

6302/8

6302/8

6302/8

6312/8

May'24

6322/8

6322/8

6320/8

6320/8

6330/8

Jul'24

6282/8

6282/8

6282/8

6282/8

6292/8

Sep'24

5784/8

5784/8

5784/8

5784/8

5826/8

Dec'24

5700/8

5724/8

5654/8

5672/8

5712/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

410,7

410,9

409,3

409,6

411,0

Jan'23

405,7

405,9

405,0

405,2

405,8

Mar'23

398,9

398,9

398,1

398,6

398,6

May'23

395,0

395,2

394,5

395,0

394,8

Jul'23

394,5

395,0

394,4

394,4

394,5

Aug'23

391,8

391,8

391,8

391,8

391,1

Sep'23

387,6

387,6

387,3

387,3

387,4

Oct'23

384,2

384,8

381,7

382,7

386,3

Dec'23

384,4

386,6

381,2

382,6

386,2

Jan'24

382,3

382,6

380,5

381,7

384,8

Mar'24

378,9

379,2

378,9

379,2

381,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

66,75

66,94

66,66

66,71

66,84

Jan'23

64,77

64,94

64,68

64,70

64,91

Mar'23

63,30

63,33

63,13

63,14

63,36

May'23

62,15

62,23

62,10

62,23

62,34

Jul'23

61,06

61,10

61,06

61,10

61,31

Aug'23

60,08

60,19

60,08

60,19

60,34

Sep'23

59,33

60,02

58,73

59,44

58,89

Oct'23

58,79

59,15

57,99

58,59

58,10

Dec'23

57,99

58,66

57,50

58,07

57,59

Jan'24

57,70

57,70

57,70

57,70

57,26

Mar'24

57,31

57,31

57,31

57,31

56,86

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

13830/8

13842/8

13790/8

13802/8

13852/8

Jan'23

13900/8

13922/8

13870/8

13882/8

13926/8

Mar'23

13980/8

13992/8

13954/8

13956/8

14000/8

May'23

14046/8

14064/8

14022/8

14022/8

14070/8

Jul'23

14084/8

14092/8

14052/8

14052/8

14100/8

Aug'23

13920/8

13920/8

13920/8

13920/8

13994/8

Sep'23

13604/8

13604/8

13604/8

13604/8

13624/8

Nov'23

13482/8

13490/8

13450/8

13450/8

13490/8

Jan'24

13624/8

13626/8

13526/8

13526/8

13594/8

Mar'24

13494/8

13494/8

13480/8

13480/8

13546/8

May'24

13522/8

13522/8

13466/8

13466/8

13534/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8620/8

8660/8

8566/8

8574/8

8610/8

Mar'23

8810/8

8836/8

8750/8

8750/8

8786/8

May'23

8896/8

8920/8

8864/8

8864/8

8874/8

Jul'23

8832/8

8872/8

8832/8

8850/8

8834/8

Sep'23

8832/8

8836/8

8830/8

8836/8

8834/8

Dec'23

8864/8

8974/8

8840/8

8872/8

8852/8

Mar'24

8872/8

8936/8

8820/8

8842/8

8824/8

May'24

8724/8

8724/8

8724/8

8724/8

8702/8

Jul'24

8264/8

8310/8

8264/8

8264/8

8252/8

Sep'24

8066/8

8066/8

8066/8

8066/8

8020/8

Dec'24

8176/8

8176/8

8176/8

8176/8

8130/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts