Bảng giá nông sản hôm nay 20/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2533

2543

2498

2525

2525

Jul'22

2593

2597

2552

2580

2578

Sep'22

2615

2620

2576

2600

2601

Dec'22

2625

2631

2589

2612

2612

Mar'23

2620

2622

2583

2605

2604

May'23

2608

2608

2572

2593

2593

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

223,50

224,80

219,75

221,30

223,50

Jul'22

223,35

225,15

220,10

221,70

223,75

Sep'22

223,55

225,05

220,10

221,70

223,65

Dec'22

223,15

224,40

219,50

221,15

223,10

Mar'23

221,60

222,75

218,40

220,05

222,10

May'23

220,50

221,45

217,10

218,75

220,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

139,80

140,65

139,38

139,49

139,68

Jul'22

138,55

139,27

138,00

138,28

138,33

Oct'22

126,70

126,70

126,70

126,70

129,46

Dec'22

120,95

121,43

120,70

120,70

120,95

Mar'23

116,00

116,66

116,00

116,37

116,76

May'23

111,54

111,54

111,54

111,54

113,97

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

945,40

951,50

920,30

938,60

923,90

Jul'22

867,10

888,20

863,00

884,60

853,00

Sep'22

867,60

867,60

846,00

849,00

829,20

Nov'22

811,00

825,00

810,00

825,00

804,20

Jan'23

-

836,80

836,80

836,80

837,20

Mar'23

-

843,20

843,20

843,20

843,60

May'23

-

819,00

819,00

819,00

819,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

20,20

20,21

19,72

19,74

20,26

Jul'22

20,14

20,15

19,64

19,67

20,20

Oct'22

20,28

20,28

19,77

19,80

20,31

Mar'23

20,48

20,48

20,02

20,06

20,51

May'23

19,63

19,63

19,26

19,31

19,69

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

8034/8

8072/8

8022/8

8066/8

8040/8

Jul'22

7990/8

8022/8

7976/8

8016/8

7996/8

Sep'22

7600/8

7632/8

7594/8

7632/8

7614/8

Dec'22

7454/8

7492/8

7454/8

7486/8

7470/8

Mar'23

7474/8

7510/8

7474/8

7510/8

7492/8

May'23

7482/8

7514/8

7476/8

7514/8

7494/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

464,4

467,1

464,2

467,1

464,4

Jul'22

459,6

462,4

459,2

462,1

459,6

Aug'22

449,8

452,8

449,8

452,8

450,1

Sep'22

437,5

439,0

437,4

439,0

437,5

Oct'22

425,5

427,2

425,5

427,2

425,5

Dec'22

424,0

425,8

424,0

425,5

424,2

Jan'23

421,0

421,1

421,0

421,1

419,9

Mar'23

410,4

411,1

410,3

411,1

410,0

May'23

407,0

410,3

405,4

406,2

405,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

80,27

80,53

80,21

80,46

80,21

Jul'22

78,18

78,45

78,15

78,39

78,20

Aug'22

75,36

75,58

75,34

75,43

75,46

Sep'22

73,55

73,57

73,45

73,56

73,55

Oct'22

71,78

71,78

71,75

71,78

71,86

Dec'22

71,25

71,25

71,06

71,16

71,17

Jan'23

70,52

70,83

69,52

70,34

70,77

Mar'23

68,99

69,00

68,94

68,94

69,11

May'23

68,04

68,29

67,37

68,16

68,56

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17180/8

17290/8

17144/8

17274/8

17164/8

Jul'22

16934/8

17034/8

16902/8

17020/8

16916/8

Aug'22

16446/8

16540/8

16436/8

16540/8

16446/8

Sep'22

15670/8

15720/8

15670/8

15720/8

15650/8

Nov'22

15212/8

15284/8

15194/8

15266/8

15204/8

Jan'23

15204/8

15276/8

15192/8

15276/8

15202/8

Mar'23

15004/8

15066/8

15004/8

15060/8

15012/8

May'23

14970/8

15030/8

14966/8

15022/8

14982/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10946/8

11042/8

10936/8

11040/8

10990/8

Jul'22

11070/8

11140/8

11036/8

11130/8

11090/8

Sep'22

11026/8

11102/8

11004/8

11074/8

11050/8

Dec'22

10964/8

11050/8

10956/8

11036/8

11000/8

Mar'23

10942/8

10950/8

10942/8

10950/8

10950/8

May'23

10882/8

10882/8

10882/8

10882/8

10874/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts