Bảng giá nông sản hôm nay 21/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2513

2558

2491

2537

2504

Jul'22

2539

2583

2522

2568

2536

Sep'22

2559

2595

2538

2580

2551

Dec'22

2573

2600

2547

2584

2559

Mar'23

2544

2579

2535

2563

2540

May'23

2527

2554

2527

2548

2521

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

-

220,30

220,30

220,30

217,30

May'22

215,55

221,25

214,40

220,05

216,10

Jul'22

216,00

220,75

214,25

219,65

216,00

Sep'22

215,40

219,60

213,45

218,60

215,20

Dec'22

213,95

217,25

211,70

216,35

213,40

Mar'23

211,15

214,65

209,60

213,80

211,15

May'23

209,65

212,30

207,90

211,90

209,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

127,34

130,15

127,32

128,55

126,86

Jul'22

123,10

125,85

123,10

124,92

123,03

Oct'22

110,60

111,19

110,60

111,19

110,33

Dec'22

105,00

105,80

105,00

105,35

105,24

Mar'23

101,60

101,97

101,59

101,59

101,54

May'23

98,94

99,35

98,94

99,35

98,94

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1223,40

1246,00

1173,50

1185,30

1207,00

Jul'22

1049,90

1060,00

1000,00

1019,60

1039,20

Sep'22

-

935,70

935,70

935,70

955,30

Nov'22

875,00

875,00

875,00

875,00

895,30

Jan'23

-

865,90

865,90

865,90

886,20

Mar'23

-

855,90

855,90

855,90

876,20

May'23

-

729,50

729,50

729,50

729,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,74

19,00

18,57

18,93

18,69

Jul'22

18,66

18,88

18,50

18,81

18,61

Oct'22

18,72

18,92

18,59

18,84

18,68

Mar'23

18,90

19,09

18,80

19,02

18,90

May'23

18,21

18,34

18,06

18,27

18,12

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7464/8

7492/8

7430/8

7484/8

7416/8

Jul'22

7154/8

7202/8

7140/8

7202/8

7124/8

Sep'22

6670/8

6714/8

6662/8

6714/8

6646/8

Dec'22

6474/8

6522/8

6470/8

6522/8

6454/8

Mar'23

6480/8

6530/8

6480/8

6530/8

6464/8

May'23

6496/8

6530/8

6496/8

6530/8

6472/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

477,1

480,8

475,8

480,8

477,0

Jul'22

468,2

470,9

466,3

470,9

468,0

Aug'22

455,1

455,1

454,1

454,1

454,6

Sep'22

436,1

441,8

436,0

439,8

437,4

Oct'22

423,7

423,7

423,7

423,7

425,0

Dec'22

422,8

424,4

420,5

424,4

422,3

Jan'23

413,5

415,0

413,5

415,0

414,8

Mar'23

398,9

402,0

396,0

398,5

397,8

May'23

392,3

393,9

389,1

391,2

389,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

72,58

73,35

72,58

73,29

72,29

Jul'22

70,05

70,72

69,96

70,71

69,65

Aug'22

68,01

68,55

67,86

68,52

67,47

Sep'22

66,33

66,56

66,33

66,56

65,89

Oct'22

65,16

65,16

65,06

65,06

64,68

Dec'22

64,54

65,00

64,54

65,00

64,28

Jan'23

64,27

64,27

64,27

64,27

63,77

Mar'23

63,63

63,63

63,63

63,63

63,20

May'23

63,17

63,17

61,96

62,73

62,80

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

16730/8

16844/8

16666/8

16844/8

16680/8

Jul'22

16500/8

16644/8

16456/8

16640/8

16456/8

Aug'22

16032/8

16184/8

16032/8

16184/8

16022/8

Sep'22

15204/8

15330/8

15192/8

15330/8

15194/8

Nov'22

14700/8

14794/8

14662/8

14792/8

14666/8

Jan'23

14612/8

14680/8

14574/8

14672/8

14564/8

Mar'23

14226/8

14314/8

14224/8

14314/8

14200/8

May'23

14200/8

14200/8

14200/8

14200/8

14036/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10750/8

10800/8

10616/8

10702/8

10636/8

Jul'22

10546/8

10590/8

10410/8

10514/8

10446/8

Sep'22

10136/8

10186/8

10050/8

10150/8

10056/8

Dec'22

9756/8

9802/8

9714/8

9780/8

9670/8

Mar'23

9522/8

9542/8

9502/8

9534/8

9406/8

May'23

9164/8

9164/8

9122/8

9154/8

9066/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts