Bảng giá nông sản hôm nay 24/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

-

2478

-

2478

2498

Mar'22

2588

2598

2557

2568

2588

May'22

2601

2609

2573

2584

2597

Jul'22

2597

2604

2573

2582

2594

Sep'22

2589

2597

2567

2574

2586

Dec'22

2575

2580

2554

2562

2572

Mar'23

2561

2566

2549

2553

2561

May'23

-

2546

-

2546

2551

Jul'23

-

2542

-

2542

2544

Sep'23

-

2534

-

2534

2536

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

233,85

242,55

233,75

242,55

231,35

Mar'22

234,95

244,75

232,60

242,05

231,30

May'22

234,75

244,15

232,80

241,55

231,30

Jul'22

234,80

243,55

232,70

241,10

231,20

Sep'22

233,95

243,00

232,45

240,65

231,00

Dec'22

233,80

243,25

232,60

240,95

231,25

Mar'23

233,20

242,00

232,90

241,25

231,55

May'23

232,95

241,50

232,95

241,25

231,60

Jul'23

232,90

242,45

232,90

241,15

231,60

Sep'23

234,35

242,50

234,35

241,20

231,65

Dec'23

235,00

242,85

235,00

241,50

231,90

Mar'24

238,75

242,65

238,75

241,20

231,55

May'24

240,75

241,30

240,75

241,20

231,45

Jul'24

240,00

243,65

240,00

241,15

231,40

Sep'24

242,90

242,90

240,15

240,50

230,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

117,65

120,63

116,80

120,36

117,71

Mar'22

115,49

115,96

114,60

115,66

115,97

May'22

114,73

114,73

113,05

114,09

114,38

Jul'22

110,60

110,60

109,41

110,33

110,64

Oct'22

-

97,37

-

97,37

97,26

Dec'22

91,89

91,99

91,55

91,62

91,99

Mar'23

89,00

89,00

88,82

88,82

89,49

May'23

-

87,72

-

87,72

88,44

Jul'23

85,28

85,32

85,28

85,32

85,89

Oct'23

-

81,77

-

81,77

82,24

Dec'23

79,50

79,52

79,50

79,52

79,59

Mar'24

-

79,77

-

79,77

79,84

May'24

-

80,02

-

80,02

80,09

Jul'24

-

80,27

-

80,27

80,34

Oct'24

-

79,77

-

79,77

79,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

780,10

789,30

760,10

779,40

772,60

Mar'22

770,00

789,40

759,00

777,30

772,30

May'22

785,00

785,00

781,00

785,00

786,00

Jul'22

-

780,00

780,00

780,00

781,00

Sep'22

-

789,00

789,00

789,00

790,00

Nov'22

-

794,00

794,00

794,00

795,00

Jan'23

-

794,00

794,00

794,00

795,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,70

20,15

19,60

20,11

19,76

May'22

19,46

19,80

19,29

19,77

19,48

Jul'22

19,13

19,40

18,97

19,38

19,15

Oct'22

18,88

19,10

18,75

19,07

18,89

Mar'23

18,72

18,90

18,61

18,88

18,74

May'23

17,66

17,85

17,60

17,83

17,74

Jul'23

16,93

17,11

16,86

17,08

17,00

Oct'23

16,38

16,60

16,38

16,55

16,47

Mar'24

16,30

16,45

16,30

16,45

16,39

May'24

15,77

15,91

15,75

15,89

15,84

Jul'24

15,51

15,59

15,50

15,54

15,51

Oct'24

15,54

15,59

15,52

15,52

15,49

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts