Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,435,00

+12,00

+0,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3328

3399

3298

3363

3323

Dec'23

3424

3465

3389

3435

3423

Mar'24

3431

3473

3401

3443

3431

May'24

3423

3461

3393

3430

3423

Jul'24

3407

3445

3383

3416

3410

Sep'24

3372

3415

3372

3388

3385

Dec'24

3333

3372

3331

3345

3346

Mar'25

3294

3332

3292

3305

3308

May'25

3282

3282

3282

3282

3285

Jul'25

3267

3267

3267

3267

3270

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

154,30

+0,40

+0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

153,80

154,25

151,40

153,00

152,95

Dec'23

154,30

156,25

152,00

154,30

153,90

Mar'24

155,80

157,30

153,40

155,30

155,10

May'24

156,50

158,00

154,10

156,10

155,95

Jul'24

157,15

158,45

154,80

156,75

156,65

Sep'24

157,85

159,05

155,95

157,45

157,45

Dec'24

159,65

160,15

157,10

158,65

158,60

Mar'25

158,45

159,65

158,45

159,65

159,60

May'25

160,70

160,70

160,70

160,70

160,65

Jul'25

161,55

161,55

161,55

161,55

161,50

Sep'25

162,25

162,25

162,25

162,25

162,20

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

308,05

-3,30

-1,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

319,70

325,30

314,00

315,55

319,05

Nov'23

311,50

318,35

306,55

308,05

311,35

Jan'24

300,95

305,00

295,60

296,75

300,45

Mar'24

290,00

292,00

285,75

286,85

289,95

May'24

277,60

277,60

277,60

277,60

280,70

Jul'24

266,70

266,70

266,70

266,70

269,80

Sep'24

257,80

257,80

257,80

257,80

260,90

Nov'24

255,05

255,05

255,05

255,05

258,15

Jan'25

254,00

254,00

254,00

254,00

257,10

Mar'25

252,55

252,55

252,55

252,55

255,65

May'25

252,05

252,05

252,05

252,05

255,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,29

+0,44

+1,84%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,99

24,37

23,64

24,29

23,85

Mar'24

24,32

24,70

23,99

24,63

24,18

May'24

23,25

23,59

22,95

23,51

23,10

Jul'24

22,44

22,73

22,22

22,65

22,34

Oct'24

22,06

22,31

21,86

22,23

21,97

Mar'25

21,82

22,06

21,68

21,98

21,77

May'25

20,38

20,53

20,34

20,46

20,32

Jul'25

19,56

19,67

19,52

19,61

19,51

Oct'25

19,40

19,42

19,34

19,34

19,28

Mar'26

19,54

19,54

19,46

19,46

19,44

May'26

19,04

19,04

18,94

18,94

18,95

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,39

+0,21

+0,34%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,44

65,80

65,38

65,80

65,54

Oct'23

63,53

63,93

63,50

63,93

63,68

Dec'23

62,00

62,42

61,93

62,36

62,18

Jan'24

61,36

61,68

61,28

61,60

61,50

Mar'24

60,63

60,84

60,63

60,80

60,79

May'24

60,38

60,38

60,38

60,38

60,25

Jul'24

59,77

59,77

59,77

59,77

59,65

Aug'24

59,07

59,77

58,61

58,89

59,74

Sep'24

59,00

59,00

57,82

58,08

58,87

Oct'24

57,53

57,53

56,96

57,22

57,96

Dec'24

57,62

57,62

56,49

56,79

57,48

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts