Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,423,00

-25,00

-0,73%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3368

3375

3311

3329

3355

Dec'23

3456

3464

3407

3423

3448

Mar'24

3459

3463

3409

3425

3447

May'24

3443

3449

3400

3414

3434

Jul'24

3434

3434

3386

3401

3420

Sep'24

3394

3394

3362

3378

3394

Dec'24

3338

3341

3328

3341

3357

Mar'25

3301

3308

3291

3305

3322

May'25

3284

3284

3284

3284

3301

Jul'25

3269

3269

3269

3269

3286

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

150,05

-0,75

-0,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

147,90

150,40

146,10

146,60

147,55

Dec'23

151,50

153,35

149,55

150,05

150,80

Mar'24

153,00

154,75

151,05

151,55

152,40

May'24

153,70

155,90

152,20

152,65

153,60

Jul'24

155,45

156,50

153,05

153,45

154,45

Sep'24

156,15

157,35

153,90

154,25

155,25

Dec'24

158,15

158,45

155,35

155,40

156,30

Mar'25

159,10

159,50

156,30

156,40

157,25

May'25

160,35

160,65

157,55

157,55

158,35

Jul'25

161,35

161,60

158,40

158,40

159,05

Sep'25

161,90

162,40

159,10

159,10

159,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

308,70

-2,50

-0,80%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

320,40

320,75

312,05

318,05

320,20

Nov'23

311,35

313,00

305,15

308,70

311,20

Jan'24

298,70

301,00

297,65

297,65

298,65

Mar'24

287,85

287,85

287,85

287,85

287,40

May'24

278,60

278,60

278,60

278,60

278,15

Jul'24

267,70

267,70

267,70

267,70

267,25

Sep'24

258,80

258,80

258,80

258,80

258,35

Nov'24

256,05

256,05

256,05

256,05

255,60

Jan'25

255,00

255,00

255,00

255,00

254,55

Mar'25

253,55

253,55

253,55

253,55

253,10

May'25

253,05

253,05

253,05

253,05

252,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,40

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,48

23,71

23,31

23,40

23,40

Mar'24

23,76

24,01

23,62

23,71

23,71

May'24

22,68

22,87

22,56

22,66

22,60

Jul'24

21,88

22,05

21,79

21,93

21,84

Oct'24

21,51

21,63

21,41

21,57

21,47

Mar'25

21,32

21,43

21,23

21,39

21,29

May'25

19,89

20,00

19,83

19,98

19,89

Jul'25

19,07

19,19

19,06

19,18

19,11

Oct'25

18,91

19,00

18,89

18,97

18,94

Mar'26

19,11

19,18

19,08

19,14

19,13

May'26

18,63

18,67

18,61

18,67

18,65

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,37

-0,43

-0,70%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,21

65,28

63,96

64,61

65,21

Oct'23

63,09

63,09

61,91

62,58

63,16

Dec'23

61,80

61,80

60,70

61,37

61,80

Jan'24

61,17

61,17

60,18

60,69

61,22

Mar'24

60,44

60,44

59,65

60,28

60,63

May'24

59,77

59,77

59,24

59,70

60,18

Jul'24

59,24

59,24

58,75

59,14

59,65

Aug'24

60,44

60,84

58,85

58,95

60,49

Sep'24

58,87

60,04

58,07

58,23

59,73

Oct'24

58,06

59,19

57,21

57,45

58,91

Dec'24

56,25

56,68

56,25

56,68

57,02

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts