Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,448,00

-1,00

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3355

3409

3338

3355

3366

Dec'23

3435

3478

3420

3448

3449

Mar'24

3432

3476

3420

3447

3448

May'24

3411

3459

3405

3434

3434

Jul'24

3391

3439

3391

3420

3416

Sep'24

3363

3405

3363

3394

3387

Dec'24

3326

3364

3326

3357

3349

Mar'25

3312

3322

3308

3322

3313

May'25

3301

3301

3301

3301

3292

Jul'25

3286

3286

3286

3286

3277

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

150,80

+0,80

+0,53%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

147,60

151,80

147,15

147,55

147,45

Dec'23

150,10

154,65

150,10

150,80

150,00

Mar'24

151,45

155,95

151,45

152,40

151,45

May'24

152,95

157,05

152,95

153,60

152,70

Jul'24

153,95

157,65

153,95

154,45

153,60

Sep'24

154,80

158,30

154,80

155,25

154,45

Dec'24

156,25

159,40

156,10

156,30

155,55

Mar'25

157,15

160,30

157,15

157,25

156,40

May'25

158,15

161,30

158,15

158,35

157,35

Jul'25

159,05

159,05

159,05

159,05

157,95

Sep'25

159,25

159,25

159,25

159,25

158,15

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

311,20

-4,15

-1,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

330,00

332,85

318,00

320,20

326,40

Nov'23

316,85

322,95

309,60

311,20

315,35

Jan'24

303,00

303,00

297,20

298,65

302,55

Mar'24

287,40

287,40

287,40

287,40

291,05

May'24

278,15

278,15

278,15

278,15

281,80

Jul'24

267,25

267,25

267,25

267,25

270,90

Sep'24

258,35

258,35

258,35

258,35

262,00

Nov'24

255,60

255,60

255,60

255,60

259,25

Jan'25

254,55

254,55

254,55

254,55

258,20

Mar'25

253,10

253,10

253,10

253,10

256,75

May'25

252,60

252,60

252,60

252,60

256,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,40

-0,36

-1,52%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,80

24,16

23,38

23,40

23,76

Mar'24

24,10

24,39

23,69

23,71

24,06

May'24

22,93

23,19

22,57

22,60

22,90

Jul'24

22,10

22,31

21,80

21,84

22,09

Oct'24

21,68

21,81

21,43

21,47

21,68

Mar'25

21,38

21,57

21,24

21,29

21,47

May'25

20,00

20,11

19,84

19,89

20,03

Jul'25

19,18

19,26

19,07

19,11

19,21

Oct'25

19,04

19,05

18,89

18,94

19,00

Mar'26

19,19

19,19

19,06

19,13

19,16

May'26

18,62

18,65

18,54

18,65

18,65

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,08

+0,30

+0,47%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

68,15

68,29

67,99

68,29

67,99

Oct'23

65,80

65,90

65,64

65,88

65,60

Dec'23

63,92

64,10

63,75

64,09

63,78

Jan'24

63,23

63,34

63,08

63,34

63,08

Mar'24

62,45

62,53

62,37

62,45

62,38

May'24

61,91

62,06

61,89

62,05

61,83

Jul'24

62,06

62,65

60,68

61,21

61,50

Aug'24

61,31

61,84

59,97

60,49

60,75

Sep'24

60,54

60,77

59,17

59,73

59,98

Oct'24

59,80

60,01

58,35

58,91

59,14

Dec'24

59,40

59,60

57,90

58,43

58,66

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts