Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,449,00

-39,00

-1,12%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3410

3410

3354

3366

3413

Dec'23

3481

3484

3435

3449

3488

Mar'24

3472

3482

3435

3448

3484

May'24

3458

3464

3420

3434

3465

Jul'24

3430

3443

3403

3416

3442

Sep'24

3397

3410

3372

3387

3409

Dec'24

3356

3368

3331

3349

3368

Mar'25

3313

3313

3313

3313

3331

May'25

3292

3292

3292

3292

3310

Jul'25

3277

3277

3277

3277

3295

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

150,00

+0,90

+0,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

146,95

149,40

145,05

147,45

147,00

Dec'23

149,15

151,75

147,20

150,00

149,10

Mar'24

150,80

153,15

148,65

151,45

150,60

May'24

152,10

154,35

150,00

152,70

151,85

Jul'24

152,90

155,15

150,90

153,60

152,75

Sep'24

153,95

156,05

151,70

154,45

153,55

Dec'24

154,95

157,10

152,75

155,55

154,65

Mar'25

156,45

156,45

154,40

156,40

155,60

May'25

157,35

157,35

157,35

157,35

156,55

Jul'25

157,95

157,95

157,95

157,95

157,15

Sep'25

158,15

158,15

158,15

158,15

157,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

315,35

+7,70

+2,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

316,85

326,85

316,85

326,40

316,85

Nov'23

307,65

317,25

307,65

315,35

307,65

Jan'24

298,80

302,75

298,80

302,55

294,20

Mar'24

291,05

291,05

291,05

291,05

282,70

May'24

281,80

281,80

281,80

281,80

273,45

Jul'24

270,90

270,90

270,90

270,90

262,55

Sep'24

262,00

262,00

262,00

262,00

253,65

Nov'24

259,25

259,25

259,25

259,25

250,90

Jan'25

258,20

258,20

258,20

258,20

249,85

Mar'25

256,75

256,75

256,75

256,75

248,40

May'25

256,25

256,25

256,25

256,25

247,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,76

-0,24

-1,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,00

24,03

23,67

23,76

24,00

Mar'24

24,28

24,29

24,00

24,06

24,26

May'24

23,06

23,08

22,84

22,90

23,04

Jul'24

22,21

22,24

22,03

22,09

22,20

Oct'24

21,74

21,76

21,58

21,68

21,72

Mar'25

21,43

21,53

21,32

21,47

21,44

May'25

19,98

20,08

19,90

20,03

19,98

Jul'25

19,15

19,25

19,10

19,21

19,16

Oct'25

18,95

19,04

18,91

19,00

18,97

Mar'26

19,11

19,19

19,07

19,16

19,13

May'26

18,59

18,68

18,55

18,65

18,62

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,98

+0,89

+1,39%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

68,50

69,19

68,33

69,10

68,29

Oct'23

66,07

66,83

66,04

66,79

65,87

Dec'23

64,41

65,13

64,25

64,98

64,09

Jan'24

63,50

64,35

63,50

64,33

63,41

Mar'24

63,00

63,61

62,96

63,61

62,69

May'24

62,47

62,98

62,47

62,98

62,12

Jul'24

61,30

61,70

60,94

61,50

61,18

Aug'24

60,60

60,93

60,27

60,75

60,44

Sep'24

60,54

60,54

60,54

60,54

59,98

Oct'24

59,14

59,31

58,73

59,14

58,89

Dec'24

58,51

58,81

58,28

58,66

58,43

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts