Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,452,00

+19,00

+0,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3336

3381

3324

3372

3340

Dec'23

3430

3460

3418

3452

3433

Mar'24

3427

3458

3416

3447

3430

May'24

3410

3440

3400

3431

3414

Jul'24

3400

3418

3389

3411

3395

Sep'24

3364

3387

3363

3380

3364

Dec'24

3333

3350

3322

3342

3326

Mar'25

3292

3313

3291

3307

3289

May'25

3285

3285

3285

3285

3267

Jul'25

3268

3268

3268

3268

3250

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

150,60

-0,75

-0,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

149,75

150,75

147,75

148,90

149,25

Dec'23

152,00

152,65

149,60

150,60

151,35

Mar'24

153,25

153,90

151,05

152,05

152,70

May'24

154,80

155,00

152,30

153,30

154,00

Jul'24

155,80

155,80

153,25

154,10

154,80

Sep'24

156,65

156,65

153,95

154,85

155,55

Dec'24

156,25

157,45

155,30

155,95

156,60

Mar'25

157,05

157,20

156,55

156,85

157,40

May'25

157,60

157,75

157,60

157,75

158,30

Jul'25

158,50

158,50

158,35

158,35

158,90

Sep'25

158,55

158,55

158,55

158,55

159,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

331,05

+20,00

+6,43%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

313,45

331,05

313,00

331,05

311,05

Nov'23

305,00

324,10

304,45

323,65

304,10

Jan'24

299,20

313,00

299,20

312,40

295,80

Mar'24

302,30

302,30

302,30

302,30

289,20

May'24

290,70

290,70

290,70

290,70

277,30

Jul'24

279,85

279,85

279,85

279,85

270,75

Sep'24

272,55

272,55

272,55

272,55

263,75

Nov'24

269,80

269,80

269,80

269,80

261,00

Jan'25

268,75

268,75

268,75

268,75

259,95

Mar'25

267,30

267,30

267,30

267,30

258,50

May'25

266,80

266,80

266,80

266,80

258,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,19

+0,42

+1,77%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

23,77

24,30

23,63

24,19

23,77

Mar'24

24,02

24,53

23,90

24,42

24,01

May'24

22,74

23,20

22,64

23,15

22,74

Jul'24

21,89

22,31

21,81

22,28

21,89

Oct'24

21,45

21,80

21,38

21,78

21,44

Mar'25

21,19

21,52

21,16

21,49

21,19

May'25

19,77

20,05

19,75

20,04

19,77

Jul'25

18,99

19,23

18,98

19,21

18,99

Oct'25

18,85

19,06

18,85

19,02

18,85

Mar'26

19,09

19,23

19,09

19,19

19,05

May'26

18,63

18,74

18,63

18,69

18,58

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,87

+0,06

+0,10%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

66,78

66,86

66,71

66,80

66,77

Oct'23

64,42

64,56

64,41

64,56

64,41

Dec'23

62,81

63,00

62,81

62,87

62,81

Jan'24

62,23

62,35

62,14

62,18

62,18

Mar'24

61,57

61,69

61,57

61,69

61,51

May'24

60,90

61,12

60,89

60,91

60,97

Jul'24

60,27

60,29

60,25

60,27

60,35

Aug'24

59,04

60,41

58,92

59,59

59,04

Sep'24

58,29

59,46

58,20

58,78

58,29

Oct'24

57,99

58,90

57,88

57,93

57,49

Dec'24

57,52

58,39

56,80

57,45

57,03

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts