Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,397,00

+40,00

+1,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3305

3343

3293

3321

3297

Dec'23

3375

3414

3369

3397

3357

Mar'24

3373

3410

3365

3393

3355

May'24

3354

3388

3347

3375

3337

Jul'24

3355

3364

3327

3355

3318

Sep'24

3315

3323

3294

3323

3288

Dec'24

3276

3284

3257

3284

3249

Mar'25

3220

3246

3220

3246

3211

May'25

3224

3224

3224

3224

3189

Jul'25

3207

3207

3207

3207

3172

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

152,60

-5,10

-3,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

157,50

158,30

150,70

151,10

157,80

Dec'23

157,50

158,50

152,05

152,60

157,70

Mar'24

158,95

159,55

153,35

153,95

158,80

May'24

159,95

160,70

154,55

155,25

159,85

Jul'24

159,75

161,25

155,20

155,90

160,40

Sep'24

161,00

161,00

155,80

156,55

160,95

Dec'24

161,55

161,55

156,85

157,65

162,00

Mar'25

159,40

159,40

157,90

158,50

162,80

May'25

160,00

160,00

158,85

159,35

163,55

Jul'25

160,40

160,40

159,50

159,90

164,10

Sep'25

159,90

160,10

159,90

160,10

164,30

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

301,05

-1,00

-0,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

301,80

306,40

298,85

301,05

302,05

Nov'23

293,25

297,45

290,10

294,10

292,95

Jan'24

285,00

289,00

284,65

286,15

284,70

Mar'24

280,00

280,10

279,00

280,10

276,75

May'24

268,95

268,95

268,95

268,95

265,60

Jul'24

262,40

262,40

262,40

262,40

259,05

Sep'24

255,40

255,40

255,40

255,40

252,05

Nov'24

252,65

252,65

252,65

252,65

249,30

Jan'25

251,60

251,60

251,60

251,60

248,25

Mar'25

250,15

250,15

250,15

250,15

246,80

May'25

249,65

249,65

249,65

249,65

246,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,05

-0,28

-1,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,30

24,41

23,93

24,05

24,33

Mar'24

24,51

24,63

24,15

24,27

24,56

May'24

23,23

23,29

22,87

22,99

23,25

Jul'24

22,35

22,38

22,05

22,14

22,38

Oct'24

21,88

21,89

21,58

21,69

21,90

Mar'25

21,57

21,58

21,31

21,44

21,60

May'25

20,12

20,12

19,88

20,02

20,13

Jul'25

19,29

19,29

19,05

19,20

19,29

Oct'25

19,08

19,08

18,84

19,02

19,08

Mar'26

19,21

19,21

19,03

19,21

19,24

May'26

18,71

18,73

18,56

18,73

18,74

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,00

-0,15

-0,25%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

65,04

66,32

65,04

66,32

66,34

Sep'23

65,06

65,06

64,67

64,86

65,05

Oct'23

62,45

62,52

62,01

62,33

62,52

Dec'23

61,15

61,16

60,71

61,00

61,15

Jan'24

60,66

60,67

60,24

60,46

60,67

Mar'24

60,16

60,16

59,75

60,00

60,16

May'24

59,73

59,73

59,34

59,55

59,76

Jul'24

58,85

59,20

58,85

59,06

59,25

Aug'24

58,41

58,43

58,41

58,43

58,60

Sep'24

57,83

58,46

57,83

58,23

57,89

Oct'24

57,03

57,71

57,03

57,14

57,13

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts