Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,433,00

+36,00

+1,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3308

3376

3305

3340

3321

Dec'23

3395

3466

3384

3433

3397

Mar'24

3393

3461

3381

3430

3393

May'24

3369

3444

3364

3414

3375

Jul'24

3347

3428

3344

3395

3355

Sep'24

3311

3392

3311

3364

3323

Dec'24

3309

3350

3304

3326

3284

Mar'25

3266

3310

3266

3289

3246

May'25

3243

3267

3243

3267

3224

Jul'25

3250

3250

3250

3250

3207

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

151,35

-1,25

-0,82%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

150,85

151,30

148,00

149,25

151,10

Dec'23

152,20

152,90

149,40

151,35

152,60

Mar'24

153,30

154,15

150,80

152,70

153,95

May'24

155,00

155,35

152,15

154,00

155,25

Jul'24

155,55

156,05

152,95

154,80

155,90

Sep'24

155,20

156,70

153,65

155,55

156,55

Dec'24

157,50

157,50

154,70

156,60

157,65

Mar'25

157,40

157,85

157,10

157,40

158,50

May'25

158,80

158,80

158,30

158,30

159,35

Jul'25

159,45

159,45

158,90

158,90

159,90

Sep'25

159,10

159,10

159,10

159,10

160,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

311,05

+10,00

+3,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

299,75

311,05

299,50

311,05

301,05

Nov'23

292,70

304,10

292,35

304,10

294,10

Jan'24

295,80

295,80

295,80

295,80

286,15

Mar'24

281,85

289,20

281,85

289,20

280,10

May'24

270,00

278,95

270,00

277,30

268,95

Jul'24

270,75

270,75

270,75

270,75

262,40

Sep'24

263,75

263,75

263,75

263,75

255,40

Nov'24

261,00

261,00

261,00

261,00

252,65

Jan'25

259,95

259,95

259,95

259,95

251,60

Mar'25

258,50

258,50

258,50

258,50

250,15

May'25

258,00

258,00

258,00

258,00

249,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

23,77

-0,28

-1,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,03

24,28

23,70

23,77

24,05

Mar'24

24,27

24,51

23,95

24,01

24,27

May'24

23,04

23,21

22,67

22,74

22,99

Jul'24

22,15

22,35

21,83

21,89

22,14

Oct'24

21,69

21,89

21,39

21,44

21,69

Mar'25

21,44

21,62

21,14

21,19

21,44

May'25

20,02

20,17

19,73

19,77

20,02

Jul'25

19,20

19,34

18,95

18,99

19,20

Oct'25

19,02

19,14

18,79

18,85

19,02

Mar'26

19,30

19,32

19,00

19,05

19,21

May'26

18,81

18,82

18,53

18,58

18,73

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,14

+0,26

+0,42%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

65,90

66,15

65,65

66,15

65,90

Oct'23

63,34

63,60

63,10

63,56

63,33

Dec'23

61,88

62,17

61,61

62,14

61,88

Jan'24

61,36

61,60

61,10

61,58

61,36

Mar'24

60,77

60,98

60,51

60,95

60,77

May'24

60,55

60,55

60,14

60,46

60,30

Jul'24

59,79

59,90

59,49

59,90

59,74

Aug'24

59,04

59,04

58,92

58,92

59,04

Sep'24

58,29

58,29

58,20

58,20

58,29

Oct'24

57,03

58,34

56,90

57,49

57,13

Dec'24

56,61

57,95

56,49

57,03

56,67

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts