Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,496,00

-86,00

-2,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3583

3583

3491

3496

3582

Mar'24

3578

3580

3492

3500

3578

May'24

3550

3552

3467

3477

3553

Jul'24

3517

3517

3437

3447

3510

Sep'24

3448

3474

3410

3417

3475

Dec'24

3420

3439

3381

3386

3442

Mar'25

3396

3403

3350

3356

3415

May'25

3383

3383

3327

3334

3393

Jul'25

3308

3308

3308

3308

3371

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

148,80

-2,35

-1,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

150,30

152,10

148,15

148,80

151,15

Mar'24

151,50

153,05

149,25

149,90

152,25

May'24

152,65

154,00

150,15

150,80

153,25

Jul'24

153,60

154,40

150,95

151,60

154,10

Sep'24

154,10

154,60

151,70

152,15

154,60

Dec'24

155,15

155,70

152,70

153,15

155,70

Mar'25

156,55

156,55

154,45

154,50

157,00

May'25

156,80

156,80

155,85

155,90

158,05

Jul'25

157,90

157,90

157,00

157,05

158,85

Sep'25

158,75

158,75

158,05

158,05

159,55

Dec'25

159,50

159,50

159,40

159,40

159,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

339,40

-2,20

-0,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

341,80

343,15

338,30

339,40

341,60

Jan'24

326,35

327,10

325,25

326,10

326,40

Mar'24

315,75

315,75

315,00

315,50

315,80

May'24

308,60

308,60

308,00

308,45

308,65

Jul'24

300,40

301,45

300,40

301,45

305,10

Sep'24

293,90

293,90

293,90

293,90

297,55

Nov'24

289,30

289,30

289,30

289,30

292,95

Jan'25

278,00

278,00

278,00

278,00

281,65

Mar'25

276,75

276,75

276,75

276,75

280,40

May'25

276,25

276,25

276,25

276,25

279,90

Jul'25

275,75

275,75

275,75

275,75

279,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,58

-0,70

-2,57%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

27,00

27,02

26,23

26,31

26,97

Mar'24

27,32

27,32

26,50

26,58

27,28

May'24

25,89

25,91

25,19

25,28

25,88

Jul'24

24,80

24,80

24,09

24,20

24,70

Oct'24

24,21

24,21

23,68

23,80

24,19

Mar'25

24,04

24,06

23,66

23,79

24,07

May'25

22,44

22,44

22,14

22,32

22,45

Jul'25

21,10

21,15

20,85

21,08

21,14

Oct'25

20,61

20,69

20,37

20,63

20,67

Mar'26

20,58

20,69

20,36

20,64

20,66

May'26

19,89

20,00

19,75

19,96

19,97

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,64

+0,16

+0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,88

58,88

58,64

58,82

58,75

Dec'23

57,65

57,73

57,45

57,64

57,48

Jan'24

57,19

57,19

56,99

57,18

56,98

Mar'24

56,70

56,73

56,52

56,52

56,49

May'24

56,37

56,40

56,23

56,38

56,18

Jul'24

56,02

56,05

55,89

56,03

55,83

Aug'24

55,53

55,59

55,40

55,59

55,32

Sep'24

54,98

55,02

54,85

54,85

54,78

Oct'24

54,78

54,78

54,01

54,11

55,73

Dec'24

53,94

54,10

53,85

54,10

53,74

Jan'25

54,22

54,25

53,53

53,61

55,13

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts