Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,595,00

+25,00

+0,70%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3576

3609

3553

3595

3570

Mar'24

3582

3596

3555

3584

3575

May'24

3552

3561

3521

3552

3547

Jul'24

3508

3517

3478

3503

3510

Sep'24

3474

3486

3454

3474

3481

Dec'24

3450

3452

3423

3444

3456

Mar'25

3420

3423

3403

3413

3426

May'25

3387

3387

3387

3387

3406

Jul'25

3364

3364

3364

3364

3384

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

154,85

-3,35

-2,12%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

158,00

158,75

154,50

154,85

158,20

Mar'24

159,10

159,65

155,75

156,05

159,25

May'24

159,95

160,55

156,75

157,05

160,10

Jul'24

160,10

161,15

157,70

158,00

160,85

Sep'24

160,30

161,20

158,25

158,45

161,20

Dec'24

162,20

162,20

159,30

159,45

162,25

Mar'25

160,85

160,85

160,80

160,80

163,65

May'25

162,10

162,10

162,10

162,10

164,95

Jul'25

163,15

163,15

163,15

163,15

166,00

Sep'25

164,05

164,05

164,05

164,05

166,90

Dec'25

164,50

164,50

164,50

164,50

167,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

340,55

-2,85

-0,83%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

345,80

345,80

337,25

340,55

343,40

Jan'24

327,75

327,75

322,85

324,60

326,90

Mar'24

315,00

315,20

315,00

315,20

315,45

May'24

308,05

308,05

308,05

308,05

308,30

Jul'24

305,30

305,30

305,30

305,30

305,75

Sep'24

297,75

297,75

297,75

297,75

298,20

Nov'24

293,15

293,15

293,15

293,15

293,60

Jan'25

281,85

281,85

281,85

281,85

282,30

Mar'25

280,60

280,60

280,60

280,60

281,05

May'25

280,10

280,10

280,10

280,10

280,55

Jul'25

279,60

279,60

279,60

279,60

280,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,26

+0,11

+0,41%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,78

26,99

26,56

26,93

26,79

Mar'24

27,09

27,34

26,94

27,26

27,15

May'24

25,77

25,92

25,60

25,86

25,82

Jul'24

24,62

24,68

24,39

24,63

24,64

Oct'24

24,18

24,21

23,88

24,11

24,19

Mar'25

23,95

24,03

23,70

23,95

24,01

May'25

22,37

22,40

22,10

22,35

22,41

Jul'25

21,10

21,10

20,85

21,05

21,11

Oct'25

20,54

20,59

20,46

20,59

20,62

Mar'26

20,53

20,59

20,49

20,59

20,60

May'26

19,81

19,92

19,81

19,92

19,89

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

58,44

+0,04

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

59,73

59,78

59,65

59,78

59,65

Dec'23

58,40

58,50

58,33

58,50

58,40

Jan'24

57,87

57,89

57,75

57,89

57,81

Mar'24

57,35

57,37

57,30

57,37

57,35

May'24

57,07

57,11

57,01

57,11

57,07

Jul'24

56,72

56,72

56,72

56,72

56,72

Aug'24

57,11

57,34

56,16

56,22

57,19

Sep'24

55,60

55,60

55,60

55,60

55,69

Oct'24

55,57

55,96

54,94

55,03

55,80

Dec'24

55,20

55,58

54,53

54,66

55,39

Jan'25

54,76

55,36

54,43

54,52

55,21

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts