Bảng giá nông sản hôm nay 28/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2464

2487

2433

2461

2473

May'22

2496

2515

2467

2492

2505

Jul'22

2507

2523

2477

2502

2515

Sep'22

2508

2531

2486

2510

2523

Dec'22

2493

2526

2485

2505

2517

Mar'23

2480

2515

2478

2497

2506

May'23

2479

2514

2477

2495

2503

Jul'23

2479

2514

2477

2495

2503

Sep'23

2480

2517

2480

2495

2502

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

229,55

229,85

226,55

227,05

231,20

May'22

228,50

229,65

226,60

227,10

231,10

Jul'22

229,00

229,00

226,05

226,55

230,40

Sep'22

226,60

227,95

225,45

225,85

229,45

Dec'22

224,95

226,40

223,95

224,45

227,85

Mar'23

224,55

225,80

223,95

223,95

227,25

May'23

224,00

225,30

223,50

223,50

226,75

Jul'23

224,50

224,50

222,80

222,80

226,00

Sep'23

222,05

222,05

222,05

222,05

225,30

Dec'23

221,35

221,60

221,35

221,60

225,05

Mar'24

-

220,95

-

220,95

224,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

108,91

112,69

108,51

112,28

109,12

May'22

107,19

110,25

106,47

109,83

107,05

Jul'22

104,45

106,98

103,88

106,72

104,30

Oct'22

96,92

96,97

96,87

96,87

95,59

Dec'22

90,70

92,00

90,60

91,94

90,71

Mar'23

87,41

88,73

87,41

88,73

87,51

May'23

-

86,91

-

86,91

86,17

Jul'23

-

84,90

-

84,90

84,48

Oct'23

-

82,07

-

82,07

81,49

Dec'23

78,85

79,00

78,40

78,99

78,60

Mar'24

-

79,37

-

79,37

78,98

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1076,40

1097,40

1070,00

1097,40

1052,40

Mar'22

1052,00

1089,80

1052,00

1089,80

1044,80

May'22

1009,90

1014,70

1009,90

1014,70

969,70

Jul'22

-

990,00

990,00

990,00

946,70

Sep'22

975,00

975,00

975,00

975,00

931,70

Nov'22

-

980,00

980,00

980,00

936,70

Jan'23

-

980,00

980,00

980,00

936,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,15

19,29

19,05

19,21

19,24

May'22

18,81

18,96

18,66

18,89

18,87

Jul'22

18,48

18,70

18,39

18,63

18,59

Oct'22

18,46

18,62

18,31

18,54

18,49

Mar'23

18,34

18,55

18,26

18,49

18,43

May'23

17,40

17,54

17,37

17,54

17,49

Jul'23

16,80

16,98

16,80

16,90

16,88

Oct'23

16,46

16,50

16,40

16,50

16,50

Mar'24

-

16,53

-

16,53

16,54

May'24

-

16,05

-

16,05

16,06

Jul'24

-

15,74

-

15,74

15,77

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts