08:27 08/07/2024
15:54 05/07/2024
08:37 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2459 *
2459
Sep'18
2465 *
2465
Dec'18
2484 *
2484
Mar'19
2489 *
2489
May'19
2494 *
2494
Jul'19
2498 *
2498
Sep'19
2500 *
2500
Dec'19
2499 *
2499
Mar'20
2505 *
2505
May'20
2509 *
2509
Cà phê (Uscent/lb)
111,25 *
111,25
114,10 *
114,10
117,55 *
117,55
121,10 *
121,10
123,50 *
123,50
125,85 *
125,85
128,10 *
128,10
131,45 *
131,45
134,75 *
134,75
136,80 *
136,80
Jul'20
138,75 *
138,75
Sep'20
140,70 *
140,70
Dec'20
143,20 *
143,20
Mar'21
145,65 *
145,65
May'21
147,40 *
147,40
Bông (Uscent/lb)
86,38 *
Oct'18
85,65 *
84,35
84,59
84,14
84,06
84,36
83,97
84,30
84,32
84,28
84,64 *
Oct'19
79,71 *
78,98 *
78,84 *
78,74 *
78,81 *
Oct'20
77,71 *
77,51 *
77,05 *
76,95 *
Đường (Uscent/lb)
11,51 *
11,51
12,19 *
12,19
12,27 *
12,27
12,36 *
12,36
12,56 *
12,56
13,17 *
13,17
13,25 *
13,25
13,33 *
13,33
13,54 *
13,54
13,90 *
13,90
13,94 *
13,94
Phạm Hòa
09:44 09/07/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn