Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

2443

2443

2443

-

Sep'18

2461

2483

2417

2443

-

Dec'18

2480

2501

2447

2468

-

Mar'19

2487

2505

2456

2474

-

May'19

2490

2511

2461

2480

-

Jul'19

2495

2516

2469

2485

-

Sep'19

2518

2518

2482

2489

-

Dec'19

2518

2518

2483

2491

-

Mar'20

-

2495

2495

2495

-

May'20

-

2500

2500

2500

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

112,20

112,20

112,20

-

Sep'18

114,35

115,20

112,60

115,05

-

Dec'18

117,65

118,65

116,05

118,50

-

Mar'19

121,20

122,20

119,60

122,10

-

May'19

123,75

124,55

122,00

124,50

-

Jul'19

126,05

126,85

124,35

126,85

-

Sep'19

128,60

129,10

127,15

129,10

-

Dec'19

130,60

132,35

130,60

132,35

-

Mar'20

134,40

135,70

134,15

135,65

-

May'20

136,95

137,65

136,90

137,65

-

Jul'20

138,85

139,60

138,80

139,60

-

Sep'20

140,75

141,45

140,55

141,45

-

Dec'20

143,20

143,95

143,00

143,95

-

Mar'21

-

146,40

146,40

146,40

-

May'21

-

148,15

148,15

148,15

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

87,16 *

87,16

Oct'18

86,66

86,66

86,66

86,66

86,58

Dec'18

85,56

85,72

85,35

85,63

85,47

Mar'19

85,33

85,51

85,30

85,51

85,36

May'19

85,63

85,63

85,63

85,63

85,48

Jul'19

85,63

85,63

85,63

85,63

85,49

Oct'19

-

-

-

80,58 *

80,58

Dec'19

79,98

79,98

79,98

79,98

79,98

Mar'20

-

-

-

79,83 *

79,83

May'20

-

-

-

79,66 *

79,66

Jul'20

-

-

-

79,73 *

79,73

Oct'20

-

-

-

78,63 *

78,63

Dec'20

-

-

-

78,43 *

78,43

Mar'21

-

-

-

77,97 *

77,97

May'21

-

-

-

77,87 *

77,87

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,53

11,61

11,37

11,40

-

Mar'19

12,22

12,30

12,07

12,12

-

May'19

12,32

12,40

12,17

12,23

-

Jul'19

12,41

12,49

12,29

12,31

-

Oct'19

12,58

12,70

12,48

12,51

-

Mar'20

13,17

13,30

13,08

13,09

-

May'20

13,25

13,38

13,16

13,16

-

Jul'20

13,45

13,47

13,24

13,24

-

Oct'20

13,66

13,68

13,45

13,45

-

Mar'21

13,82

14,03

13,82

13,83

-

May'21

13,90

13,96

13,90

13,90

-