Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2291

2302

2246

2257

2299

Dec'18

2317

2326

2274

2286

2327

Mar'19

2345

2348

2300

2308

2348

May'19

2360

2360

2313

2321

2359

Jul'19

2364

2364

2327

2333

2369

Sep'19

2367

2367

2339

2343

2378

Dec'19

2361

2361

2344

2348

2383

Mar'20

2368

2368

2351

2355

2390

May'20

2376

2376

2361

2361

2395

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

111,75

113,20

110,15

110,95

111,65

Dec'18

115,05

116,50

113,50

114,25

115,05

Mar'19

118,75

120,05

117,20

117,85

118,65

May'19

121,30

122,40

119,65

120,30

121,10

Jul'19

123,65

124,85

122,05

122,70

123,50

Sep'19

125,95

127,15

124,50

125,05

125,85

Dec'19

129,95

130,00

127,85

128,45

129,20

Mar'20

-

131,70

131,70

131,70

132,40

May'20

-

133,75

133,75

133,75

134,45

Jul'20

-

135,70

135,70

135,70

136,40

Sep'20

-

137,65

137,65

137,65

138,40

Dec'20

-

140,20

140,20

140,20

140,95

Mar'21

-

142,70

142,70

142,70

143,35

May'21

-

144,45

144,45

144,45

145,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

87,32 *

87,32

Dec'18

86,71

86,95

86,69

86,90

86,70

Mar'19

86,66

86,86

86,66

86,81

86,69

May'19

-

-

-

86,79 *

86,79

Jul'19

-

-

-

86,87 *

86,87

Oct'19

-

-

-

81,85 *

81,85

Dec'19

-

-

-

80,18 *

80,18

Mar'20

-

-

-

80,12 *

80,12

May'20

-

-

-

80,36 *

80,36

Jul'20

-

-

-

80,53 *

80,53

Oct'20

-

-

-

78,72 *

78,72

Dec'20

-

-

-

76,78 *

76,78

Mar'21

-

-

-

76,41 *

76,41

May'21

-

-

-

76,31 *

76,31

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,08

11,26

11,08

11,19

11,08

Mar'19

11,84

12,02

11,84

11,96

11,84

May'19

11,96

12,13

11,95

12,08

11,96

Jul'19

12,13

12,26

12,07

12,21

12,09

Oct'19

12,33

12,49

12,31

12,44

12,31

Mar'20

12,92

13,08

12,89

13,04

12,91

May'20

13,01

13,13

12,98

13,13

13,00

Jul'20

-

13,21

13,21

13,21

13,09

Oct'20

-

13,43

13,43

13,43

13,32

Mar'21

-

13,84

13,84

13,84

13,74

May'21

-

13,90

13,90

13,90

13,80