Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

2233 *

2233

Dec'18

-

-

-

2272 *

2272

Mar'19

-

-

-

2289 *

2289

May'19

-

-

-

2304 *

2304

Jul'19

-

-

-

2317 *

2317

Sep'19

-

-

-

2326 *

2326

Dec'19

-

-

-

2332 *

2332

Mar'20

-

-

-

2339 *

2339

May'20

-

-

-

2344 *

2344

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

110,45 *

110,45

Dec'18

-

-

-

113,60 *

113,60

Mar'19

-

-

-

117,15 *

117,15

May'19

-

-

-

119,55 *

119,55

Jul'19

-

-

-

121,95 *

121,95

Sep'19

-

-

-

124,30 *

124,30

Dec'19

-

-

-

127,60 *

127,60

Mar'20

-

-

-

130,85 *

130,85

May'20

-

-

-

132,85 *

132,85

Jul'20

-

-

-

134,80 *

134,80

Sep'20

-

-

-

136,75 *

136,75

Dec'20

-

-

-

139,45 *

139,45

Mar'21

-

-

-

141,95 *

141,95

May'21

-

-

-

143,75 *

143,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

89,08

89,12

89,00

89,01

-

Dec'18

88,34

88,56

88,34

88,40

-

Mar'19

88,19

88,34

88,19

88,34

-

May'19

-

-

-

88,14 *

-

Jul'19

-

-

-

88,16 *

-

Oct'19

-

-

-

82,42 *

-

Dec'19

-

-

-

80,40 *

-

Mar'20

-

-

-

80,35 *

-

May'20

-

-

-

80,74 *

-

Jul'20

-

-

-

80,91 *

-

Oct'20

-

-

-

79,10 *

-

Dec'20

-

-

-

77,16 *

-

Mar'21

-

-

-

76,79 *

-

May'21

-

-

-

76,69 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

10,88 *

10,88

Mar'19

-

-

-

11,78 *

11,78

May'19

-

-

-

12,02 *

12,02

Jul'19

-

-

-

12,19 *

12,19

Oct'19

-

-

-

12,43 *

12,43

Mar'20

-

-

-

13,02 *

13,02

May'20

-

-

-

13,11 *

13,11

Jul'20

-

-

-

13,19 *

13,19

Oct'20

-

-

-

13,40 *

13,40

Mar'21

-

-

-

13,81 *

13,81

May'21

-

-

-

13,87 *

13,87