Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

318,85

321,30

312,15

319,75

321,00

Tháng 5/25

314,90

316,35

308,65

314,85

316,95

Tháng 7/25

309,90

309,90

303,85

308,45

311,75

Tháng 9/25

303,70

303,70

297,60

302,00

305,15

Tháng 12/25

290,50

290,55

285,10

289,35

292,20

Tháng 3/26

280,15

280,15

275,60

279,25

282,05

Tháng 5/26

271,05

272,15

268,00

271,55

273,75

Tháng 7/26

263,00

264,80

260,00

263,95

265,35

Tháng 9/26

253,30

255,55

250,50

255,35

255,90

Tháng 12/26

239,60

243,00

237,25

242,65

242,60

Tháng 3/27

232,65

237,85

232,65

237,85

237,55

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,11

19,35

19,04

19,26

19,13

Tháng 5/25

17,81

17,97

17,72

17,85

17,79

Tháng 7/25

17,50

17,61

17,41

17,50

17,47

Tháng 10/25

17,50

17,57

17,39

17,47

17,45

Tháng 3/26

17,72

17,80

17,61

17,70

17,67

Tháng 5/26

16,89

16,97

16,85

16,94

16,91

Tháng 7/26

16,58

16,65

16,55

16,62

16,59

Tháng 10/26

16,63

16,64

16,63

16,64

16,61

Tháng 3/27

16,95

16,98

16,94

16,98

16,95

Tháng 5/27

16,65

16,65

16,65

16,65

16,63

Tháng 7/27

16,52

16,52

16,52

16,52

16,51

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters