Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

325,00

329,75

320,85

327,25

325,00

Tháng 5/25

318,30

324,45

315,40

321,85

319,30

Tháng 7/25

311,70

316,05

307,75

314,10

311,65

Tháng 9/25

303,75

306,30

298,90

305,10

302,75

Tháng 12/25

288,50

291,20

284,00

290,25

287,85

Tháng 3/26

276,15

279,80

273,60

279,05

277,00

Tháng 5/26

265,50

269,70

264,30

269,70

267,60

Tháng 7/26

254,25

259,60

254,25

259,60

257,45

Tháng 9/26

243,50

248,65

243,50

248,65

246,55

Tháng 12/26

229,85

234,50

229,85

234,50

232,45

Tháng 3/27

223,25

227,50

223,25

227,50

225,55

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

19,60

19,79

19,42

19,54

19,51

Tháng 5/25

18,13

18,30

18,02

18,10

18,05

Tháng 7/25

17,70

17,82

17,60

17,67

17,60

Tháng 10/25

17,63

17,78

17,56

17,63

17,56

Tháng 3/26

17,81

17,98

17,77

17,81

17,76

Tháng 5/26

17,03

17,21

17,00

17,02

16,99

Tháng 7/26

16,75

16,86

16,66

16,68

16,66

Tháng 10/26

16,74

16,87

16,68

16,70

16,69

Tháng 3/27

17,12

17,19

17,01

17,02

17,03

Tháng 5/27

16,83

16,84

16,66

16,66

16,68

Tháng 7/27

16,66

16,70

16,50

16,50

16,53

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters