Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

308,30

312,80

307,25

308,35

305,25

Tháng 3/25

302,10

311,25

301,50

304,80

302,10

Tháng 5/25

299,60

308,15

299,00

302,25

299,60

Tháng 7/25

294,40

301,90

293,00

296,30

293,90

Tháng 9/25

287,65

295,95

287,40

290,35

288,30

Tháng 12/25

281,05

288,30

280,00

282,60

280,85

Tháng 3/26

274,70

280,85

274,70

275,70

274,20

Tháng 5/26

269,55

272,15

266,70

267,70

266,90

Tháng 7/26

261,40

263,65

258,00

259,25

259,35

Tháng 9/26

252,65

253,85

248,00

249,95

251,10

Tháng 12/26

244,00

244,00

238,00

240,65

242,95

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,40

21,43

21,11

21,15

21,36

Tháng 5/25

20,08

20,08

19,84

19,88

20,03

Tháng 7/25

19,39

19,39

19,18

19,23

19,37

Tháng 10/25

19,27

19,28

19,09

19,13

19,25

Tháng 3/26

19,45

19,45

19,29

19,32

19,43

Tháng 5/26

18,44

18,46

18,32

18,39

18,44

Tháng 7/26

17,96

18,07

17,89

18,00

17,97

Tháng 10/26

17,86

18,07

17,84

17,99

17,92

Tháng 3/27

18,10

18,36

18,10

18,27

18,15

Tháng 5/27

17,64

17,85

17,64

17,79

17,65

Tháng 7/27

17,47

17,55

17,47

17,53

17,37

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters