Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/24

21,45

21,56

20,81

20,85

21,46

Tháng 7/24

21,12

21,20

20,50

20,53

21,09

Tháng 10/24

21,09

21,14

20,48

20,50

21,01

Tháng 3/25

21,15

21,31

20,67

20,68

21,16

Tháng 5/25

20,43

20,60

19,99

19,99

20,41

Tháng 7/25

20,00

20,25

19,62

19,62

19,97

Tháng 10/25

19,84

20,15

19,56

19,59

19,82

Tháng 3/26

19,95

20,22

19,67

19,74

19,87

Tháng 5/26

19,39

19,53

19,08

19,16

19,22

Tháng 7/26

18,99

19,11

18,70

18,80

18,83

Tháng 10/26

18,89

18,99

18,60

18,72

18,74

Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024

trên hai sàn giao dịch London và New York

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters