Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/24

22,29

22,47

22,12

22,36

22,22

Tháng 7/24

21,88

22,06

21,76

21,98

21,84

Tháng 10/24

21,81

21,96

21,70

21,91

21,76

Tháng 3/25

21,89

22,03

21,81

22,01

21,85

Tháng 5/25

20,96

21,08

20,88

21,06

20,91

Tháng 7/25

20,38

20,45

20,29

20,45

20,32

Tháng 10/25

20,19

20,23

20,10

20,23

20,13

Tháng 3/26

20,15

20,23

20,11

20,23

20,14

Tháng 5/26

19,44

19,51

19,43

19,51

19,43

Tháng 7/26

19,00

19,06

19,00

19,06

18,98

Tháng 10/26

18,92

18,96

18,90

18,96

18,88

Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024

trên hai sàn giao dịch London và New York

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters