Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 12/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2039,33

0,55%

-0,30%

0,57%

6,20%

Bạc

USD/ounce

22,935

0,80%

-0,96%

-3,40%

-5,40%

Đồng

USD/Lbs

3,7895

0,11%

0,10%

0,10%

-9,99%

Thép

CNY/Tấn

3818,00

0,34%

-1,90%

-3,88%

-6,56%

Quặng sắt

USD/Tấn

136,00

-3,20%

-6,21%

-1,09%

11,48%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

-1,04%

-2,05%

-80,21%

Bạch kim

USD/ounce

920,16

0,56%

-4,13%

-1,47%

-13,54%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

4,55%

-36,11%

Thép

USD/Tấn

950,00

0,53%

-10,21%

-14,49%

31,03%

Bitumen

CNY/Tấn

3625,00

0,42%

-1,15%

0,69%

0,58%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

-6,81%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2055,00

1,76%

2,30%

1,93%

-6,76%

Nhôm

USD/Tấn

2240,50

0,25%

-1,45%

4,70%

-13,66%

Thiếc

USD/Tấn

24435

0,80%

-3,40%

0,31%

-8,87%

Kẽm

USD/Tấn

2519,00

0,66%

-1,70%

3,81%

-24,22%

Nickel

USD/Tấn

16189

0,87%

0,09%

-1,22%

-39,67%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

-22,70%

-7,53%

Palladium

USD/ounce

991,51

0,35%

-3,19%

0,17%

-44,46%

Rhodium

USD/ounce

4450

1,14%

1,14%

1,14%

-63,52%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics