Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 18/1/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2008,35

0,13%

-0,99%

-1,57%

3,97%

Bạc

USD/ounce

22,599

0,32%

-0,67%

-5,93%

-5,15%

Đồng

USD/Lbs

3,7342

-0,32%

-1,29%

-4,38%

-11,64%

Thép

CNY/Tấn

3845,00

-0,34%

1,05%

-0,70%

-6,90%

Quặng sắt

USD/Tấn

128,50

-1,53%

-5,51%

-5,17%

4,47%

Lithium

CNY/Tấn

95500

0,00%

0,00%

-2,05%

-80,00%

Bạch kim

USD/ounce

884,83

0,17%

-3,30%

-7,27%

-14,33%

Titan

USD/KG

5,75

0,00%

0,00%

0,00%

-25,81%

Thép

USD/Tấn

922,00

-0,32%

0,33%

-18,19%

28,95%

Bitumen

CNY/Tấn

3685,00

0,38%

0,52%

1,77%

-3,86%

Cobalt

USD/Tấn

29135

0,00%

0,00%

0,00%

-40,54%

Chì

USD/Tấn

2030,52

-2,27%

-1,19%

0,58%

-7,21%

Nhôm

USD/Tấn

2179,00

-1,58%

-2,40%

-4,56%

-17,40%

Thiếc

USD/Tấn

25175

1,59%

3,86%

1,43%

-11,41%

Kẽm

USD/Tấn

2468,00

-3,10%

-1,10%

-2,80%

-27,52%

Nickel

USD/Tấn

15839

-0,39%

-2,16%

-2,62%

-42,72%

Molybdenum

USD/Kg

43,00

0,00%

0,00%

0,00%

-41,50%

Palladium

USD/ounce

923,54

0,89%

-6,54%

-24,55%

-47,36%

Rhodium

USD/ounce

4500

0,00%

2,27%

1,69%

-63,27%

 

Nguồn: VINANET/VITIC/Reuters