Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

94,57

+0,15

+0,16%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

100,61

+0,07

+0,07%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,73

+0,03

+0,36%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

305,29

-0,38

-0,12%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

340,56

+2,52

+0,75%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

99,64

100,67

99,42

100,57

100,54

Nov'22

97,85

98,65

97,49

98,65

98,64

Dec'22

95,73

98,86

95,14

97,28

96,47

Jan'23

95,30

95,30

95,30

95,30

96,06

Feb'23

95,19

96,00

93,96

95,08

94,06

Mar'23

92,75

95,04

92,75

94,27

93,17

Apr'23

93,51

94,20

93,51

93,51

92,37

May'23

93,44

93,48

91,29

92,80

91,64

Jun'23

90,78

93,02

90,49

92,09

90,92

Jul'23

91,00

91,46

91,00

91,46

90,28

Aug'23

90,84

90,84

90,84

90,84

89,65

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

93,83

94,70

93,45

94,54

94,42

Oct'22

92,69

93,53

92,28

93,34

93,22

Nov'22

91,63

92,49

91,39

92,39

92,29

Dec'22

90,65

91,55

90,38

91,46

91,33

Jan'23

89,57

90,42

89,57

90,42

90,36

Feb'23

88,72

89,50

88,72

89,50

89,42

Mar'23

87,20

89,67

86,54

88,55

87,35

Apr'23

86,28

88,52

85,97

87,74

86,51

May'23

85,77

87,81

85,42

86,98

85,73

Jun'23

85,58

86,30

85,34

86,30

86,24

Jul'23

85,51

85,51

85,51

85,51

85,56

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,3769

3,4084

3,3675

3,4035

3,3804

Oct'22

3,3265

3,3638

3,3243

3,3586

3,3395

Nov'22

3,3000

3,3253

3,2869

3,3253

3,3030

Dec'22

3,2574

3,2928

3,2516

3,2928

3,2705

Jan'23

3,2282

3,2282

3,2246

3,2269

3,2441

Feb'23

3,2250

3,2502

3,1536

3,2103

3,2357

Mar'23

3,1700

3,1987

3,1044

3,1616

3,1820

Apr'23

3,1100

3,1390

3,0853

3,1086

3,1225

May'23

3,0180

3,0932

3,0180

3,0675

3,0754

Jun'23

2,9783

3,0608

2,9720

3,0298

3,0340

Jul'23

2,9650

3,0325

2,9650

3,0091

3,0115

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7,671

7,736

7,656

7,730

7,706

Oct'22

7,666

7,719

7,658

7,719

7,698

Nov'22

7,745

7,792

7,745

7,789

7,775

Dec'22

7,872

7,872

7,847

7,850

7,887

Jan'23

7,919

7,935

7,919

7,935

7,950

Feb'23

7,859

7,865

7,467

7,537

8,042

Mar'23

6,599

6,600

6,272

6,305

6,698

Apr'23

4,795

4,795

4,795

4,795

4,794

May'23

4,845

4,846

4,605

4,629

4,809

Jun'23

4,666

4,666

4,666

4,666

4,676

Jul'23

4,736

4,736

4,728

4,730

4,727

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,0366

3,0554

3,0148

3,0529

3,0567

Oct'22

2,7675

2,7790

2,7675

2,7790

2,7826

Nov'22

2,6311

2,7245

2,5977

2,6669

2,6368

Dec'22

2,5535

2,6388

2,5240

2,5827

2,5617

Jan'23

2,4876

2,5824

2,4824

2,5356

2,5193

Feb'23

2,5020

2,5700

2,4763

2,5223

2,5101

Mar'23

2,4889

2,5764

2,4889

2,5253

2,5122

Apr'23

2,6900

2,7430

2,6900

2,6993

2,6865

May'23

2,6949

2,7295

2,6870

2,6874

2,6730

Jun'23

2,6466

2,6476

2,6466

2,6469

2,6667

Jul'23

2,6375

2,6700

2,6303

2,6303

2,6136

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts