Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,86

+0,32

+0,36%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,36

+0,24

+0,25%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,19

+0,06

+0,79%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

279,25

-0,10

-0,04%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

330,00

-3,72

-1,11%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

93,59

94,48

93,41

94,43

94,12

Nov'22

91,79

92,79

91,79

92,79

92,50

Dec'22

91,32

91,33

91,32

91,33

91,31

Jan'23

93,16

93,67

89,45

90,24

93,03

Feb'23

89,43

92,45

89,04

89,43

92,21

Mar'23

91,91

92,19

88,44

88,75

91,51

Apr'23

88,11

88,11

87,84

88,11

90,86

May'23

87,52

87,52

87,24

87,52

90,26

Jun'23

90,05

90,29

86,57

86,93

89,66

Jul'23

86,31

86,43

86,31

86,43

89,14

Aug'23

85,94

85,94

85,94

85,94

88,62

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

88,06

88,99

87,79

88,99

88,54

Oct'22

87,04

88,01

86,84

88,00

87,56

Nov'22

86,33

87,26

86,16

87,26

86,81

Dec'22

85,58

86,47

85,27

86,46

85,99

Jan'23

84,49

85,30

84,49

85,30

85,13

Feb'23

84,50

84,50

84,50

84,50

84,29

Mar'23

86,12

86,72

82,92

83,51

85,93

Apr'23

85,71

85,86

82,39

82,79

85,22

May'23

82,11

82,11

82,11

82,11

82,12

Jun'23

81,13

81,90

80,89

81,90

81,49

Jul'23

80,52

80,99

80,52

80,99

80,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,2933

3,3000

3,2839

3,3000

3,3372

Oct'22

3,2593

3,2647

3,2498

3,2647

3,2992

Nov'22

3,2230

3,2275

3,2213

3,2253

3,2615

Dec'22

3,1884

3,1935

3,1884

3,1906

3,2249

Jan'23

3,1666

3,1666

3,1615

3,1628

3,1963

Feb'23

3,2265

3,2444

3,1105

3,1582

3,2180

Mar'23

3,1514

3,1863

3,0579

3,0999

3,1590

Apr'23

3,0707

3,1165

2,9949

3,0352

3,0954

May'23

3,0622

3,0622

2,9550

2,9856

3,0447

Jun'23

3,0089

3,0220

2,9101

2,9417

2,9996

Jul'23

2,9500

2,9969

2,8882

2,9182

2,9764

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8,151

8,192

8,103

8,185

8,122

Oct'22

8,142

8,181

8,099

8,175

8,114

Nov'22

8,191

8,248

8,191

8,244

8,184

Dec'22

8,284

8,337

8,284

8,337

8,285

Jan'23

8,326

8,405

8,326

8,400

8,344

Feb'23

8,028

8,128

7,750

7,912

8,035

Mar'23

6,725

6,795

6,479

6,615

6,692

Apr'23

4,996

5,040

4,881

4,961

5,002

May'23

4,800

4,850

4,700

4,778

4,812

Jun'23

4,841

4,896

4,750

4,823

4,853

Jul'23

4,887

4,942

4,815

4,868

4,897

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,7636

2,7935

2,7636

2,7935

2,7935

Oct'22

2,5465

2,5630

2,5460

2,5630

2,5631

Nov'22

2,4632

2,4643

2,4632

2,4643

2,4734

Dec'22

2,3973

2,3973

2,3973

2,3973

2,4124

Jan'23

2,3686

2,3686

2,3686

2,3686

2,3829

Feb'23

2,4381

2,4640

2,3580

2,3784

2,4483

Mar'23

2,4460

2,4552

2,3657

2,3868

2,4568

Apr'23

2,6335

2,6390

2,5508

2,5665

2,6386

May'23

2,6315

2,6390

2,5457

2,5602

2,6303

Jun'23

2,5314

2,5461

2,5307

2,5452

2,5427

Jul'23

2,5502

2,5502

2,4973

2,5083

2,5769

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts