Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,58

-0,32

-0,41%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

81,47

-0,28

-0,34%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,13

+0,21

+5,34%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

229,82

-0,07

-0,03%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

248,91

+0,73

+0,29%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

81,79

81,93

81,25

81,37

81,75

Apr'22

81,11

81,11

80,55

80,74

81,06

May'22

80,70

81,51

80,16

80,38

80,61

Jun'22

79,90

79,90

79,90

79,90

79,76

Jul'22

80,00

80,00

79,11

79,11

79,34

Aug'22

78,51

79,08

78,51

78,51

78,74

Sep'22

78,34

78,69

77,81

77,93

78,15

Oct'22

77,77

77,88

77,37

77,37

77,59

Nov'22

76,83

77,28

76,83

76,83

77,03

Dec'22

75,80

75,80

75,80

75,80

76,30

Jan'23

75,77

75,77

75,77

75,77

75,94

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

78,88

79,10

78,36

78,53

78,90

Mar'22

78,51

78,59

77,89

78,03

78,44

Apr'22

77,75

77,97

77,35

77,39

77,82

May'22

77,22

77,30

76,68

76,77

77,19

Jun'22

76,56

76,70

76,08

76,20

76,56

Jul'22

75,60

75,65

75,40

75,65

75,91

Aug'22

75,80

76,29

74,97

75,24

75,60

Sep'22

74,98

75,60

74,32

74,56

74,91

Oct'22

73,92

73,92

73,55

73,60

73,90

Nov'22

73,06

73,06

72,94

72,94

73,26

Dec'22

72,78

72,80

72,20

72,32

72,66

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4917

2,4931

2,4753

2,4910

2,4818

Mar'22

2,4577

2,4607

2,4413

2,4539

2,4506

Apr'22

2,4209

2,4232

2,4040

2,4123

2,4130

May'22

2,3874

2,3874

2,3830

2,3830

2,3877

Jun'22

2,3672

2,3690

2,3672

2,3675

2,3736

Jul'22

2,3540

2,3540

2,3540

2,3540

2,3621

Aug'22

2,3512

2,3512

2,3512

2,3512

2,3569

Sep'22

2,3626

2,3715

2,3445

2,3514

2,3535

Oct'22

2,3592

2,3610

2,3423

2,3484

2,3504

Nov'22

2,3553

2,3570

2,3376

2,3451

2,3473

Dec'22

2,3426

2,3426

2,3426

2,3426

2,3407

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,144

4,184

4,121

4,123

3,916

Mar'22

3,910

3,966

3,895

3,898

3,726

Apr'22

3,825

3,875

3,816

3,824

3,667

May'22

3,825

3,865

3,825

3,837

3,685

Jun'22

3,863

3,909

3,863

3,891

3,736

Jul'22

3,927

3,969

3,927

3,942

3,794

Aug'22

3,958

3,970

3,947

3,954

3,805

Sep'22

3,938

3,951

3,928

3,930

3,787

Oct'22

3,949

3,983

3,949

3,957

3,817

Nov'22

4,054

4,061

4,054

4,054

3,908

Dec'22

4,239

4,246

4,228

4,228

4,088

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3039

2,3079

2,2901

2,2958

2,2989

Mar'22

2,3112

2,3135

2,2985

2,3010

2,3058

Apr'22

2,4248

2,4248

2,4127

2,4140

2,4197

May'22

2,4141

2,4141

2,4130

2,4130

2,4157

Jun'22

2,3929

2,3929

2,3929

2,3929

2,3998

Jul'22

2,3895

2,3976

2,3690

2,3748

2,3749

Aug'22

2,3570

2,3675

2,3360

2,3436

2,3442

Sep'22

2,3160

2,3250

2,2983

2,3048

2,3059

Oct'22

2,1813

2,1830

2,1630

2,1659

2,1669

Nov'22

2,1450

2,1450

2,1250

2,1273

2,1280

Dec'22

2,0991

2,0991

2,0991

2,0991

2,0997

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg